Unladen
/ˌʌnˈleɪdn//ˌʌnˈleɪdn/The word "unladen" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the past participle of the verb "to lade," which means "to load." The verb "to lade" itself is derived from Old English "lādian," meaning "to load" or "to put on board a ship." The word "lade" is ultimately related to the Latin "latus," meaning "carried." So, "unladen" literally means "not loaded," and describes something that is empty or free from a burden.
Chiếc xe tải đến chợ không chở hàng vì người nông dân quên chất hàng lên xe trước khi khởi hành.
Sau một ngày dài sắp xếp hàng hóa, các kệ hàng cuối cùng cũng được dỡ bỏ để cửa hàng mở cửa kinh doanh vào sáng hôm sau.
Người giao hàng đã xin lỗi vì đã giao hàng không đúng hẹn, giải thích rằng anh ta đã để hàng ở địa chỉ của khách hàng trước đó.
Chiếc thuyền cập bến với khoang hàng không có hàng vì hàng hóa đã được giao đến đích.
Bếp của nhà hàng tạm thời không có đồ vì người rửa chén gọi điện báo ốm và để lại cho đồng nghiệp một đống bát đĩa phải rửa.
Dịch vụ chuyển phát nhanh qua đêm đã giao gói hàng không có hàng đến tận nhà khách hàng vì các mặt hàng bên trong dường như đã bị đánh cắp trên đường đi.
Các tình nguyện viên đã làm việc không biết mệt mỏi để dỡ hàng trên các xe tải cứu trợ, phân phát những nhu yếu phẩm cần thiết cho đám đông đang đói khát.
Những người mua sắm thở dài thất vọng khi thấy các kệ hàng không còn hàng hóa gì, đã bị đám đông khách hàng đổ xô đến vào sáng sớm dọn sạch.
Chuyến đi bằng lạc đà qua sa mạc không mang theo đồ đạc, vì đồ dùng cá nhân và nhu yếu phẩm đã bị bỏ lại trong nỗ lực sinh tồn vô ích.
Đội đã nhấc những hộp còn lại từ chiếc xe tải không tải, nhẹ nhõm vì những ngày tháng vất vả chuyển dọn và phân loại cuối cùng cũng đã trôi qua.