Definition of unfancied

unfanciedadjective

không cầu kỳ

/ˌʌnˈfænsid//ˌʌnˈfænsid/

"Unfancied" is a compound word formed by combining the prefix "un-" with the adjective "fancied." * **"Un-"** is a common prefix in English, meaning "not" or "the opposite of." * **"Fancied"** comes from the verb "fancy," meaning "to like" or "to find attractive." Therefore, "unfancied" literally means "not liked" or "not found attractive," often used to describe something considered plain, ordinary, or overlooked.

namespace
Example:
  • Despite his impressive skills on the soccer field, the player was viewed as unfancied by the coaches and barely made it onto the team.

    Mặc dù có kỹ năng ấn tượng trên sân bóng, cầu thủ này không được các huấn luyện viên đánh giá cao và hầu như không được vào đội.

  • The unfancied horse came out of nowhere to win the prestigious horse race, stunning the crowds and defying all odds.

    Chú ngựa vô danh này bất ngờ giành chiến thắng trong cuộc đua ngựa danh giá, khiến đám đông kinh ngạc và vượt qua mọi khó khăn.

  • The party candidate was seen as unfancied by the political establishment and received little support from the media or the major parties.

    Ứng cử viên của đảng này bị giới chính trị coi là không được ưa chuộng và nhận được ít sự ủng hộ từ giới truyền thông hoặc các đảng lớn.

  • As an unfancied newcomer to the industry, the young actor struggled to land roles and had to take on small parts in independent films to make ends meet.

    Là một người mới vào nghề không được đánh giá cao, nam diễn viên trẻ này đã phải vật lộn để có được vai diễn và phải đảm nhận những vai nhỏ trong các bộ phim độc lập để kiếm sống.

  • Though the chef was an unfancied outsider in the culinary world, he captured the hearts and stomachs of the masses with his innovative dishes and unique style.

    Mặc dù đầu bếp này là người ngoài cuộc không được biết đến trong thế giới ẩm thực, nhưng ông đã chiếm được trái tim và dạ dày của đông đảo thực khách bằng những món ăn sáng tạo và phong cách độc đáo của mình.

  • The unfancied boxer faced off against the undefeated champion in a fight that many considered a sacrificial lamb situation, but much to everyone's surprise, he pulled off an incredible upset.

    Võ sĩ vô danh này đã đối đầu với nhà vô địch bất bại trong một trận đấu mà nhiều người coi là một trận đấu hy sinh, nhưng khiến mọi người ngạc nhiên, anh đã tạo nên một cú đảo ngược đáng kinh ngạc.

  • The actress had been toiling away in minor roles for years, considered an unfancied mess by many, until she finally landed a breakout role that propelled her to stardom.

    Nữ diễn viên đã miệt mài đóng những vai nhỏ trong nhiều năm, bị nhiều người coi là một mớ hỗn độn không đáng có, cho đến khi cô cuối cùng cũng có được một vai diễn đột phá đưa cô lên hàng ngôi sao.

  • The unfancied artist's work was initially dismissed by the art establishment, but thanks to the recognition of a few influential curators, it has gained widespread acclaim in recent years.

    Tác phẩm của nghệ sĩ không được biết đến này ban đầu bị giới nghệ thuật coi thường, nhưng nhờ sự công nhận của một số giám tuyển có ảnh hưởng, tác phẩm đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi trong những năm gần đây.

  • The unfancied singer was a last-minute addition to the lineup, but her powerful voice and captivating stage presence left the audience spellbound and clamoring for more.

    Nữ ca sĩ không được chú ý này được bổ sung vào đội hình vào phút chót, nhưng giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện quyến rũ trên sân khấu của cô đã khiến khán giả say mê và mong muốn được xem thêm.

  • The unfancied chef's restaurant was a modest affair in a quiet corner of the city, but its unalloyed culinary excellence quickly earned it a devoted following and critical acclaim.

    Nhà hàng của đầu bếp không được chú ý này là một nơi khiêm tốn ở một góc yên tĩnh của thành phố, nhưng sự xuất sắc trong ẩm thực của nó đã nhanh chóng mang lại cho nó một lượng người theo dõi trung thành và sự ca ngợi của giới phê bình.