Definition of undulate

undulateverb

nhấp nhô

/ˈʌndʒəleɪt//ˈʌndʒəleɪt/

The word "undulate" shares its origin with the concept of ocean waves, which are known to undulate, or move in a wavelike motion. The word itself comes from the Latin verb "undulāre," which means "to make ripple marks," or "to wave." In Latin, "undulāre" is a combination of the prefix "un-," meaning "one," and "dulāre," meaning "to soften or soothe," which is rooted in the Proto-Indo-European word for "to melt." In Latin, "dulāre" specifically referred to the idea of waving or relaxing, as in the movement of water. The Latin "undulāre" entered the English language via the Old French word "onduler," which means "to wave." The French verb eventually became "ondoyer," then "onduire," and finally "onduler." The English word "undulate" likely derived from the Middle French "onduler," although it is also possible that it came directly from the Latin verb. In any case, the English word "undulate" entered the language by the mid-1500s, and its original meaning of "waving" or "rolling" remains largely intact today. The use of "undulate" to describe the wavelike motion of ocean waves is particularly appropriate, given its etymology, but the word is also widely used to describe wavelike motions in other contexts, such as the movement of plants' leaves or the pattern of a wave moving across a fabric.

Summary
type tính từ
meaninggợn sóng, nhấp nhô
type nội động từ
meaninggợn sóng; dập dờn như sóng
namespace
Example:
  • The waves on the shore undulated rhythmically as the tide moved in and out.

    Những con sóng trên bờ nhấp nhô theo nhịp điệu của thủy triều lên xuống.

  • The waves of summer heat undulated across the barren landscape, causing the sand to shimmer in the distance.

    Những đợt sóng nhiệt mùa hè nhấp nhô trên khắp vùng đất cằn cỗi, khiến bãi cát lấp lánh ở đằng xa.

  • The seaweed in the underwater canyon undulated with the current, creating ethereal images in the dim light.

    Tảo biển trong hẻm núi dưới nước uốn lượn theo dòng nước, tạo nên những hình ảnh huyền ảo trong ánh sáng mờ ảo.

  • The summer sun undulated the fields of wheat, making them shimmer like gold.

    Ánh nắng mùa hè chiếu xuống những cánh đồng lúa mì, khiến chúng lấp lánh như vàng.

  • The bubbles in the champagne undulated in the glass as the ice clinked against the rim.

    Những bọt khí trong rượu sâm panh gợn sóng trong ly khi đá va vào miệng ly.

  • The leaves on the tree undulated in the wind, almost as if they were dancing.

    Những chiếc lá trên cây rung rinh trong gió, trông như thể chúng đang nhảy múa.

  • The fabric of the dress undulated as she moved, creating a mesmerizing effect.

    Chất liệu của chiếc váy uốn lượn theo chuyển động của cô ấy, tạo nên hiệu ứng mê hoặc.

  • The fields of wheat undulated like a vast ocean, swaying in the wind.

    Những cánh đồng lúa mì uốn lượn như một đại dương bao la, đung đưa trong gió.

  • The clouds in the sky undulated, almost as if they were alive and breathing.

    Những đám mây trên bầu trời gợn sóng, gần như thể chúng đang sống và thở.

  • The undulations in the fabric of the old book created an otherworldly effect as the light moved in and out of its pages.

    Những đường gợn sóng trên vải của cuốn sách cũ tạo nên hiệu ứng kỳ lạ khi ánh sáng chiếu vào và ra khỏi các trang sách.