đồ lót
/ˈʌndiz//ˈʌndiz/The origin of the word "undies" is attributed to the 16th century word "unriddling," which referred to removing a person's clothing. Over time, the term evolved into "untries," and later became "undies." The word was initially used in the 17th century to describe a person's underwear. In the late 19th and early 20th centuries, "undies" became a common slang term in the United States and the United Kingdom to refer to a person's undergarments, including bras, panties, and other intimate clothing. The term was often used in a playful or affectionate manner, such as in the phrase "put your undies on." Today, "undies" is still widely used as a colloquialism to refer to undergarments, and is often used in a humorous or informal tone.
Sarah treo đồ lót lên dây phơi để phơi khô sau một ngày dài làm việc.
Jane quên đóng gói đồ lót vào vali và phải mua một chiếc mới ở sân bay.
Con trai của Dave làm mất đồ lót và năn nỉ mẹ tìm khắp nhà.
Quần lót của Tom bị rách trong lúc tập thể dục buổi sáng, khiến anh phải giải quyết một vấn đề khó xử ở nơi làm việc.
Đồ lót của Emma hoàn toàn phù hợp với bộ trang phục yêu thích của cô, giúp cô sải bước tự tin hơn.
Rachel vô tình để đồ lót trong máy sấy suốt một chu kỳ, khiến đồ lót bị co lại và biến dạng.
Mark đã mua một bộ đồ lót mới như một niềm tự hào, quyết tâm tuân thủ chế độ tập thể dục và sức khỏe của mình.
Quần lót của Jake bị vướng vào giày thể thao trong một trận đấu bóng bầu dục, gây ra khoảnh khắc bẽ mặt cho cả đội.
Liz thay bộ đồ lót thoải mái nhất trước khi chuẩn bị cho buổi tối xem phim với một bát bỏng ngô lớn.
David làm mất một chiếc tất và tìm thấy quần lót của bạn mình lẫn trong đống đồ giặt của anh, dẫn đến cuộc nói chuyện ngượng ngùng về việc quần lót của ai là của ai.