Definition of undeserving

undeservingadjective

không xứng đáng

/ˌʌndɪˈzɜːvɪŋ//ˌʌndɪˈzɜːrvɪŋ/

The word "undeserving" has its roots in Old English and Middle English. The earliest recorded use of the word dates back to the 13th century, with the spelling "un-desseruing". It was derived from the Old English words "un-" meaning "not" or "opposite of", and "desserve" meaning "to deserve" or "to earn". In the Middle English period, the word evolved to "un-deseruing" and retained its original meaning, essentially meaning "not worthy" or "not deserving". Over time, the spelling evolved to "undeserving" and its meaning expanded to imply a sense of not being worthy of praise, recognition, or reward, often used to convey a sense of injustice or unfairness. The word "undeserving" has been used in various forms throughout literature and poetry, including in Shakespeare's plays, to convey a sense of moral judgment or critique. Today, the word remains a part of everyday language, used to convey sentiments of injustice, unfairness, or moral outrage.

Summary
type tính từ
meaningkhông đáng khen, không đáng thưởng
meaningkhông đáng, không xứng đáng
exampleundeserving of attention: không đáng để ý
namespace
Example:
  • After his embezzlement scandal came to light, many people believed that the CEO was undeserving of his multi-million dollar bonus.

    Sau khi vụ bê bối tham ô của ông bị phát hiện, nhiều người tin rằng vị CEO này không xứng đáng nhận được khoản tiền thưởng hàng triệu đô la.

  • The criminal was sentenced to prison for his undeserving actions, despite his claims of innocence.

    Tên tội phạm đã bị kết án tù vì hành động không đáng có của mình, mặc dù hắn luôn khẳng định mình vô tội.

  • The athlete's poor behavior on and off the field led some to declare him an undeserving recipient of the league's MVP award.

    Hành vi không tốt của vận động viên này cả trong và ngoài sân cỏ khiến một số người cho rằng anh không xứng đáng nhận giải MVP của giải đấu.

  • Despite his impressive resume, the applicant was deemed undeserving of the job due to a failure to meet the company's core values.

    Mặc dù có bản lý lịch ấn tượng, ứng viên vẫn bị coi là không xứng đáng với công việc này vì không đáp ứng được các giá trị cốt lõi của công ty.

  • The politician's frequent corruption scandals left many citizens feeling that he was undeserving of their trust.

    Những vụ bê bối tham nhũng liên tiếp của chính trị gia này khiến nhiều người dân cảm thấy ông không xứng đáng với lòng tin của họ.

  • The school principal was accused by some parents of being undeserving of his high salary, given the declining academic performance and low morale among staff.

    Hiệu trưởng nhà trường bị một số phụ huynh cáo buộc là không xứng đáng với mức lương cao này vì thành tích học tập ngày càng giảm sút và tinh thần làm việc của đội ngũ nhân viên thấp.

  • The employee's persistent tardiness and lack of productivity led her manager to conclude that she was undeserving of a promotion.

    Việc nhân viên này liên tục đi muộn và làm việc kém hiệu quả khiến người quản lý kết luận rằng cô không xứng đáng được thăng chức.

  • The businessman's cutthroat tactics and complete lack of regard for his customers made him an undeserving candidate for the industry's prestigious award.

    Chiến thuật tàn nhẫn và hoàn toàn thiếu tôn trọng khách hàng của doanh nhân này đã khiến ông trở thành ứng cử viên không xứng đáng cho giải thưởng danh giá của ngành.

  • The coach's failure to prepare the team for the championship left many fans feeling that he was undeserving of the title he had earned.

    Việc huấn luyện viên không chuẩn bị cho đội bóng tham gia giải vô địch khiến nhiều người hâm mộ cảm thấy rằng ông không xứng đáng với danh hiệu mà mình đã giành được.

  • The singer's recent string of lackluster performances led critics to question whether she was still deserving of her top-selling records and awards.

    Chuỗi màn trình diễn kém ấn tượng gần đây của nữ ca sĩ khiến các nhà phê bình đặt câu hỏi liệu cô có còn xứng đáng với những album bán chạy nhất và giải thưởng của mình hay không.