Definition of underhand

underhandadjective

dưới tay

/ˌʌndəˈhænd//ˌʌndərˈhænd/

The word "underhand" has its origins in the game of cricket, which is a popular sport in England. In cricket, the bowler (or pitcher) attempts to deliver the ball to the batsman (or striker) at the other end of the pitch. The bowler can deliver the ball in different ways, one of which is called "underarm" or "underhand," which refers to the style of delivery where the bowler throws the ball underhanded, or with an underarm motion, rather than overarm, as is more commonly seen in cricket and other sports. The term "underhand" has been used in cricket for many years, presumably because of the advantage it gives the bowler in terms of accuracy and ease of delivery. Underhand bowling was originally banned in cricket during the mid-18th century because it was considered unfair, and rules prohibiting the delivery were reaffirmed in 1774. The ban on underhand bowling remained in place until 1823, when it was finally lifted due to the popularity and skill of some particularly talented underhand bowlers. Outside of cricket, the term "underhand" has been adopted to describe other situations where an object is delivered or thrown with an underarm motion. For example, in softball and golf, the term "underhand" is used to describe a specific grip or delivery technique, while in everyday language, "underhand" may be used to describe someone who is untrustworthy or who operates in a dishonest or unfair manner, although this usage is less common than in the context of cricket. In summary, the origin of the word "underhand" can be traced back to the game of cricket, where it is used to describe a specific style of delivery that involves throwing the ball underarm. The term has since been adopted more broadly to describe a variety of situations involving an underarm motion, but its origins in cricket underscore its importance and history in the world of sports and athletics.

Summary
type tính từ & phó từ
meaninggiấu giếm, lén lút
exampleunderhand marriage: hôn nhân lén lút, tư hôn
meaningnham hiểm
examplean underhand fellow: một gã nham hiểm
namespace
Example:
  • The opposition party launched an underhand campaign to discredit the incumbent government's policies.

    Đảng đối lập đã phát động một chiến dịch ngầm nhằm làm mất uy tín các chính sách của chính phủ đương nhiệm.

  • The sales team used underhand tactics to push through a deal, even though the customer clearly wasn't interested.

    Đội ngũ bán hàng đã sử dụng những chiến thuật gian dối để thúc đẩy một thỏa thuận, mặc dù rõ ràng khách hàng không quan tâm.

  • The coach accused the opposing team of playing underhand when they tried to intimidate our players.

    Huấn luyện viên cáo buộc đội đối phương chơi gian dối khi cố gắng đe dọa các cầu thủ của chúng tôi.

  • Some of the test-takers were caught using underhand methods, such as cheating or copying answers.

    Một số thí sinh bị phát hiện sử dụng các thủ đoạn gian lận như gian lận hoặc chép đáp án.

  • The boss suspected that his assistant was working underhand to jeopardize his promotion attempts.

    Ông chủ nghi ngờ trợ lý của mình đang làm việc mờ ám để gây nguy hiểm cho nỗ lực thăng chức của ông.

  • The journalist uncovered evidence of underhand dealings between the politician and a wealthy businessman.

    Nhà báo đã phát hiện ra bằng chứng về giao dịch mờ ám giữa chính trị gia này và một doanh nhân giàu có.

  • The strategy quoted by the consultant seemed too good to be true, and my instincts told me it would prove underhand in the long run.

    Chiến lược mà chuyên gia tư vấn đưa ra có vẻ quá tốt để có thể là sự thật, và bản năng mách bảo tôi rằng về lâu dài, nó sẽ tỏ ra gian dối.

  • The team leader warned her new recruits against ever resorting to underhand practices, as this would tarnish the team's reputation.

    Người đội trưởng đã cảnh báo những tân binh của mình không được dùng đến những trò gian lận, vì điều này sẽ làm hoen ố danh tiếng của đội.

  • The headmaster reprimanded the student for using underhand methods to cheat in the exams and advised him to follow the rules of the game fairly.

    Hiệu trưởng đã khiển trách học sinh này vì đã dùng thủ đoạn gian lận trong kỳ thi và khuyên em nên tuân thủ luật chơi một cách công bằng.

  • The court found the individuals guilty of using underhand means to influence the election results, which stained their character in the eyes of the public.

    Tòa án kết luận những cá nhân này có tội sử dụng thủ đoạn gian dối để tác động đến kết quả bầu cử, làm hoen ố hình ảnh của họ trong mắt công chúng.