không lộn xộn
/ˌʌnˈklʌtəd//ˌʌnˈklʌtərd/The word "uncluttered" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the noun "cluttered". "Cluttered" originates from the Old English word "clutter", which meant "to make a mess or a jumble". The word "clutter" itself is likely derived from a Germanic word meaning "to strike or beat". Therefore, "uncluttered" literally means "not made a mess or a jumble," suggesting a state of orderliness and freedom from unnecessary items or distractions.
Phong cách trang trí tối giản của căn hộ mang lại bầu không khí thanh bình và gọn gàng.
Không gian làm việc lộn xộn đã được cải tạo thành môi trường gọn gàng và ngăn nắp nhờ sự giúp đỡ của một nhà tổ chức chuyên nghiệp.
Sau khi dọn sạch mọi đồ dùng không mong muốn, tủ quần áo cuối cùng cũng trở nên gọn gàng và rộng rãi.
Phòng khách gọn gàng giúp bạn dễ dàng ngắm cảnh bên ngoài mà không bị phân tâm bởi bất kỳ yếu tố thị giác nào.
Chiến lược rõ ràng của nhóm đã giúp họ ưu tiên các nhiệm vụ và làm việc hiệu quả hơn.
Trí óc minh mẫn của Amy cho phép cô tập trung vào bài thuyết trình và trình bày một cách tự tin.
Căn bếp trông gọn gàng và hấp dẫn khi chỉ để những vật dụng thiết yếu trên bệ bếp.
Khi chuyển đến ngôi nhà mới, gia đình đã thề sẽ giữ nhà gọn gàng bằng cách tránh mua sắm những thứ không cần thiết và dọn dẹp thường xuyên.
Hành lang gọn gàng mang lại cảm giác bình yên cho toàn bộ ngôi nhà.
Thiết kế trang web hợp lý giúp khách hàng dễ dàng điều hướng qua cửa hàng trực tuyến và mang lại trải nghiệm mua sắm gọn gàng và thú vị.