Definition of unary

unaryadjective

đơn nhất

/ˈjuːnəri//ˈjuːnəri/

"Unary" originates from the Latin word "unarius," meaning "of or pertaining to one." This term, in turn, derives from "unus," meaning "one." The word "unary" signifies a system or operation that deals with single units. In mathematics, "unary" describes an operation with only one operand, like the "increment" function. This concept extends to computer science, where "unary" describes an operation involving a single input, like the "not" operator.

namespace
Example:
  • In computer science, a unary operation is a mathematical or logical operation that takes a single operand, such as the negation operation that changes a number’s sign. Example: The unary negation operator “-” is used to change the sign of a number.

    Trong khoa học máy tính, một phép toán đơn là một phép toán toán học hoặc logic lấy một toán hạng duy nhất, chẳng hạn như phép toán phủ định làm thay đổi dấu của một số. Ví dụ: Toán tử phủ định đơn “-” được sử dụng để thay đổi dấu của một số.

  • Unary compression is a type of data compression technique used to compress binary data by finding and removing redundant bits. Example: The unary compression algorithm is applied to reduce the size of binary files.

    Nén đơn là một loại kỹ thuật nén dữ liệu được sử dụng để nén dữ liệu nhị phân bằng cách tìm và loại bỏ các bit dư thừa. Ví dụ: Thuật toán nén đơn được áp dụng để giảm kích thước của các tệp nhị phân.

  • Unary arithmetic is a mathematical system that uses only one operand (numeralin each operation. Example: The addition of a number to zero is called unary addition.

    Số học đơn là một hệ thống toán học chỉ sử dụng một toán hạng (số trong mỗi phép toán. Ví dụ: Phép cộng một số với số không được gọi là phép cộng đơn.

  • Unary expression is a mathematical expression with only one operand. Example: A unary expression is represented as “-x” in algebra, where “x” is the operand and “-” is the unary operation.

    Biểu thức một ngôi là một biểu thức toán học chỉ có một toán hạng. Ví dụ: Một biểu thức một ngôi được biểu diễn là “-x” trong đại số, trong đó “x” là toán hạng và “-” là phép toán một ngôi.

  • A unary operator is a mathematical or logical operation that operates on only one operand. Example: The unary minus operator “-” is used to indicate the additive inverse of a number.

    Toán tử một ngôi là phép toán hoặc phép toán logic chỉ hoạt động trên một toán hạng. Ví dụ: Toán tử trừ một ngôi “-” được sử dụng để chỉ phép nghịch đảo cộng của một số.

  • The unary flag is a single-bit flag in a computer word used to indicate a specific condition. Example: The unary flag of an x86 instruction is used to signal errors and exceptions.

    Cờ đơn vị là cờ một bit trong từ máy tính được dùng để chỉ ra một điều kiện cụ thể. Ví dụ: Cờ đơn vị của lệnh x86 được dùng để báo hiệu lỗi và ngoại lệ.

  • Unary tree traversal is the process of visiting each node of a tree exactly once in a certain sequence. Example: A depth-first search algorithm is used for unary tree traversal to visit leaves progressively from left to right, and the order depends on the level of the nodes.

    Duyệt cây đơn là quá trình truy cập từng nút của cây đúng một lần theo một trình tự nhất định. Ví dụ: Thuật toán tìm kiếm theo chiều sâu được sử dụng để duyệt cây đơn để truy cập các lá theo thứ tự từ trái sang phải và thứ tự phụ thuộc vào cấp độ của các nút.

  • Unary search is a type of search algorithm that involves finding a specific value in a list by performing operations on only one value at a time. Example: A simple binary search is replaced with a unary search algorithm to improve the efficiency of searching in a list.

    Tìm kiếm đơn là một loại thuật toán tìm kiếm liên quan đến việc tìm một giá trị cụ thể trong danh sách bằng cách thực hiện các phép toán chỉ trên một giá trị tại một thời điểm. Ví dụ: Tìm kiếm nhị phân đơn giản được thay thế bằng thuật toán tìm kiếm đơn để cải thiện hiệu quả tìm kiếm trong danh sách.

  • In logic, the unary connective represents a logical operation of a single formula or proposition. Example: The unary negation operator “¬” is used to negate the truth value of a proposition.

    Trong logic, liên kết đơn đại diện cho một phép toán logic của một công thức hoặc mệnh đề đơn lẻ. Ví dụ: Toán tử phủ định đơn “¬” được sử dụng để phủ định giá trị chân lý của một mệnh đề.

  • In linguistics, a unary grammatical rule is a grammar rule that applies to only one word or phrase in a sentence. Example: A unary rule is used in P

    Trong ngôn ngữ học, một quy tắc ngữ pháp đơn là một quy tắc ngữ pháp chỉ áp dụng cho một từ hoặc cụm từ trong một câu. Ví dụ: Một quy tắc đơn được sử dụng trong P