Definition of turbaned

turbanedadjective

đội khăn xếp

/ˈtɜːbənd//ˈtɜːrbənd/

The word "turbaned" has its roots in the Middle English period, around the 14th century. It is derived from the Old French word "turbante," meaning a type of headdress or head cloth. This term was used to describe the cylindrical or conical-shaped headgear worn by men and women in the Middle East and North Africa, particularly by individuals of high social status or religious leaders, such as Muslim clerics or Sufi mystics. The word was adopted into Middle English as "turbaned," meaning adorned with or wearing a turban. Over time, the term gained a sense of exoticism and was often used to describe someone who was thought to be from the Middle East or North Africa, or someone who was perceived as having a dignified and authoritative air about them. Today, the word "turbaned" is still used to describe someone wearing a turban, and is often associated with cultural and religious traditions.

Summary
type tính từ
meaningcó vấn khăn, có chít khăn
meaningcó đội mũ không vành (đàn bà)
namespace
Example:
  • The Sikh gentleman, dressed in a traditional kurtabyz and turbaned, bowed deeply before entering the Gurdwara.

    Người đàn ông Sikh mặc áo choàng truyền thống kurtabyz và đội khăn xếp, cúi chào thật sâu trước khi bước vào Gurdwara.

  • The turbaned Sikh farmer sat atop his tractor, surveying his land as the sun set behind the horizon.

    Người nông dân Sikh đội khăn xếp ngồi trên máy kéo, quan sát mảnh đất của mình khi mặt trời lặn sau đường chân trời.

  • The turbaned spiritual leader chanted mantras and blessed his followers as they offered him food and water.

    Vị lãnh đạo tinh thần đội khăn xếp tụng thần chú và ban phước cho những người theo ông trong khi họ dâng cho ông thức ăn và nước uống.

  • The actors dressed in period costumes, including a turbaned prince and a bejeweled queen, reenacted a historic battle on stage.

    Các diễn viên mặc trang phục thời kỳ đó, bao gồm một hoàng tử đội khăn xếp và một nữ hoàng đeo đầy đồ trang sức, đã tái hiện một trận chiến lịch sử trên sân khấu.

  • The historians admired the intricate detailing of the turbaned warrior's portrait, depicting battle scenes from centuries past.

    Các nhà sử học ngưỡng mộ những chi tiết phức tạp trong bức chân dung chiến binh đội khăn xếp, mô tả cảnh chiến đấu từ nhiều thế kỷ trước.

  • The turbaned assemblyman urged his constituents to come together and work towards a more inclusive society.

    Vị đại biểu quốc hội đội khăn xếp kêu gọi cử tri của mình đoàn kết lại và cùng nhau hướng tới một xã hội toàn diện hơn.

  • The turbaned artist added a vibrant stroke of color to the canvas, transforming the traditional image into a contemporary masterpiece.

    Nghệ sĩ đội khăn xếp đã thêm một nét màu rực rỡ vào bức tranh, biến hình ảnh truyền thống thành một kiệt tác đương đại.

  • The turbaned gentleman, riding his horse along the countryside, offered greetings to the villagers, spreading joy and harmony.

    Người đàn ông đội khăn xếp cưỡi ngựa đi qua vùng nông thôn, chào hỏi dân làng, lan tỏa niềm vui và sự hòa hợp.

  • The turbaned scholar, with the weight of ancient tomes in his hands, was inches away from discovering the next big breakthrough in Sikh history.

    Vị học giả đội khăn xếp, tay cầm những cuốn sách cổ, chỉ cách khám phá ra bước đột phá lớn tiếp theo trong lịch sử đạo Sikh vài inch.

  • The turbaned athletes, representing their team with honor and dignity, carried the torch through the streets, lighting the flame of the Olympic Games.

    Các vận động viên đội khăn xếp, đại diện cho đội của mình một cách danh dự và tôn nghiêm, mang ngọn đuốc qua các con phố, thắp sáng ngọn lửa của Thế vận hội Olympic.