Definition of tripod

tripodnoun

giá ba chân

/ˈtraɪpɒd//ˈtraɪpɑːd/

The word "tripod" originates from the Greek words "tri" meaning "three" and "pous" meaning "foot". In ancient Greece, a tripod was a three-legged stool or stand used to support a vessel, such as a cauldron or a bowl. The tripod was often used in religious rituals and ceremonial purposes. Over time, the term "tripod" evolved to also describe a three-legged stand or support for other objects, such as cameras, microphones, and lanterns. In the 17th century, the term "tripod" became associated with photography, as a three-legged stand was used to stabilize cameras for making images. Today, the term "tripod" is widely used in various contexts, from photography and videography to electronics and engineering. Despite its evolution, the word "tripod" still retains its roots in ancient Greek, a testament to the enduring influence of classical language on modern terminology.

Summary
type danh từ
meaninggiá ba chân, kiền ba chân
meaningbàn ba chân, ghế ba chân
namespace
Example:
  • The photographer set up her camera on the sturdy tripod before taking the sunlight-lit portrait of the model.

    Nhiếp ảnh gia đặt máy ảnh lên chân máy chắc chắn trước khi chụp ảnh chân dung người mẫu dưới ánh sáng mặt trời.

  • The steady tripod enabled the videographer to capture smooth and vibrant footage of the crystal-clear waterfall.

    Chân máy ổn định giúp người quay phim có thể ghi lại những thước phim mượt mà và sống động về thác nước trong vắt.

  • The accidental gust of wind caused the artist's freshly prepared paint to spill over the canvas, ruining his masterpiece, much to his dismay. However, he quickly adjusted his easel and palette, and thanks to the durable tripod, he was able to pick up from where he left off.

    Cơn gió giật bất ngờ khiến lớp sơn mới chuẩn bị của họa sĩ đổ ra ngoài tấm vải, làm hỏng kiệt tác của ông, khiến ông vô cùng thất vọng. Tuy nhiên, ông đã nhanh chóng điều chỉnh giá vẽ và bảng màu, và nhờ có chân máy bền, ông có thể tiếp tục từ chỗ ông đã dừng lại.

  • The scientific researcher placed her advanced instruments on the three-legged tripod before conducting an extensive study on the earth's magnetic force.

    Nhà nghiên cứu khoa học đặt các thiết bị tiên tiến của mình lên chân máy ba chân trước khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng về lực từ của Trái Đất.

  • The mountain climber secured his camera to the featherweight tripod, allowing him to capture spellbinding footage of the breathtaking summit.

    Người leo núi đã cố định máy ảnh của mình vào chân máy siêu nhẹ, cho phép anh ghi lại những thước phim ngoạn mục về đỉnh núi ngoạn mục.

  • The wildlife observer successfully positioned his telescopic camera on the rugged terrain with the aid of the lightweight tripod, capturing close-ups of some endangered bird species that were hitherto tough to photograph.

    Người quan sát động vật hoang dã đã thành công trong việc định vị máy ảnh ống kính thiên văn của mình trên địa hình gồ ghề với sự hỗ trợ của chân máy nhẹ, chụp cận cảnh một số loài chim có nguy cơ tuyệt chủng mà trước đây rất khó chụp ảnh.

  • The cinematographer erected his state-of-the-art camera equipment on the steadfast tripod while shooting in the midst of a sturdy wind, thereby avoiding any unwanted shakes.

    Người quay phim dựng thiết bị máy quay hiện đại của mình trên chân máy vững chắc trong khi quay phim giữa cơn gió mạnh, do đó tránh được mọi rung lắc không mong muốn.

  • The elementary school teacher elucidated the children about the duration, structure and function of a tripod through the use of animation and real-life examples, helping them gain a better understanding of the concept.

    Giáo viên tiểu học đã giải thích cho trẻ em về thời gian sử dụng, cấu trúc và chức năng của chân máy thông qua hình ảnh động và ví dụ thực tế, giúp trẻ hiểu rõ hơn về khái niệm này.

  • The seasoned traveler used his collapsible tripod in a wide array of locations, including bustling metropolises, serene beaches and lush forests, to immortalize every moment of his journey.

    Du khách dày dạn kinh nghiệm đã sử dụng chân máy có thể thu gọn của mình ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm các đô thị nhộn nhịp, bãi biển thanh bình và những khu rừng tươi tốt, để ghi lại mọi khoảnh khắc trong chuyến đi.

  • The astrophysicist deployed the bulky tripod in the middle of nowhere to capture estimated light patterns emanating from celestial bodies during the darkest hours of the night.

    Nhà vật lý thiên văn đã triển khai chân máy cồng kềnh ở giữa hư không để ghi lại các mẫu ánh sáng ước tính phát ra từ các thiên thể trong những giờ tối nhất của đêm.