Definition of tolerably

tolerablyadverb

có thể chấp nhận được

/ˈtɒlərəbli//ˈtɑːlərəbli/

"Tolerably" stems from the Old French word "tolerable," meaning "bearable" or "endurable." It entered English in the 14th century, combining the Latin "tolerare" (to bear, endure) with the suffix "-able." This root "tolerare" connects to the idea of "bearing" or "carrying," explaining how "tolerably" came to mean "just barely good enough" or "sufficiently acceptable."

Summary
typephó từ
meaningở mức độ vừa phải; khá tốt
namespace

fairly well, but not very well

khá tốt nhưng không tốt lắm

Example:
  • He plays the piano tolerably (well).

    Anh ấy chơi piano khá tốt (tốt).

  • The food at the restaurant was tolerably good, but the service left much to be desired.

    Đồ ăn ở nhà hàng khá ngon, nhưng dịch vụ thì không được như mong đợi.

  • The weather has been tolerably mild this week, with only a few scattered showers.

    Thời tiết tuần này khá ôn hòa, chỉ có một vài trận mưa rào rải rác.

  • The teams tied in a tolerably close match, with neither side being able to gain the upper hand.

    Hai đội hòa nhau trong một trận đấu khá cân sức, không bên nào chiếm được ưu thế.

  • The dress fit reasonably well, but the fabric was rather drapey and tolerably comfortable.

    Chiếc váy vừa vặn, nhưng chất vải khá mềm và khá thoải mái.

Related words and phrases

to an acceptable to degree, but not completely

ở mức độ có thể chấp nhận được, nhưng không hoàn toàn

Example:
  • The operation is tolerably safe today.

    Hoạt động hôm nay tương đối an toàn.