tương xứng, thỏa
/ˈadɪkwətli/"Adequately" stems from the Latin word "adequatus," meaning "made equal" or "sufficient." It was first used in English in the 16th century. "Adequate" itself comes from the Latin "ad" (to) and "aequus" (equal), highlighting the concept of being "equal to" or "sufficient for" a specific purpose. Over time, the word evolved to signify not just equality, but a satisfactory level of something, indicating something is "enough" or "sufficient" for a given need.
Thời tiết khá ôn hòa thích hợp cho sự kiện ngoài trời.
Thức ăn ở nhà hàng được nấu và trình bày đầy đủ.
Hướng dẫn viên cung cấp thông tin chi tiết đầy đủ về lịch sử của thành phố.
Vận động viên đã thể hiện khá tốt trong cuộc thi mặc dù địa hình rất khó khăn.
Người dịch đã truyền đạt đầy đủ ý nghĩa của văn bản nước ngoài.
Các hướng dẫn của giáo viên được trình bày đủ rõ ràng để học sinh có thể hiểu.
Việc điều trị y tế cho bệnh nhân đã đủ để làm giảm các triệu chứng của họ.
Màn trình diễn của nhạc sĩ trên sân khấu đã đủ sức mang lại sự giải trí cho khán giả.
Những ghi chép của giáo sư đã tóm tắt đầy đủ những điểm chính của bài giảng.
Bài luận của tác giả đã giải thích đầy đủ khái niệm này, mặc dù tôi cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ.