Definition of toilet roll

toilet rollnoun

giấy vệ sinh

/ˈtɔɪlət rəʊl//ˈtɔɪlət rəʊl/

The term "toilet roll" is a modern variation of an older phrase, "toilet paper roll." The origins of this expression can be traced back to the early 20th century when toilet paper, as we know it today, first became commercially available. The original toilet paper rolls were made of paper and were tightly wound into cylinders, similar to the rolls used for wallpaper or wrapping paper. In the United States, the term "toilet paper roll" became widely used in the 1920s and 1930s, with the advent of mass-produced toilet paper products. Over time, this phrase was shortened to simply "toilet roll" as the product became a common household item. The term "toilet roll" has since become an established part of the English language, with variations in spelling and pronunciation in different English-speaking countries. In Australia, for example, the term "toilet roll" is often pronounced as "toilet rollee" with a short "e" sound at the end. Similarly, in the United Kingdom, the term "toilet roll" is sometimes pronounced as "toilet roller" to emphasize the cylindrical shape of the product. Regardless of its pronunciation, the term "toilet roll" continues to be a ubiquitous part of our lexicons, illustrating the surprisingly vibrant history of one of the most mundane objects in our daily lives.

namespace
Example:
  • I ran out of toilet roll and had to resort to using a stack of newspapers to clean up after using the bathroom.

    Tôi hết giấy vệ sinh và phải dùng đến một chồng báo để lau chùi sau khi đi vệ sinh.

  • I stockpiled an excessive amount of toilet roll just in case of an emergency, but now it's taking up valuable storage space in my cabinet.

    Tôi đã tích trữ quá nhiều giấy vệ sinh phòng trường hợp khẩn cấp, nhưng giờ chúng đang chiếm không gian lưu trữ quý giá trong tủ của tôi.

  • I accidentally left the toilet roll dispenser empty and had to quickly search for a spare roll before my guest arrived.

    Tôi vô tình để hộp đựng giấy vệ sinh hết giấy và phải nhanh chóng tìm cuộn giấy dự phòng trước khi khách đến.

  • I preferusing a squirt bottle filled with water to clean myself after going to the bathroom instead of wasting toilet roll.

    Tôi thích dùng bình xịt chứa đầy nước để vệ sinh sau khi đi vệ sinh thay vì lãng phí giấy vệ sinh.

  • The toilet roll manufacturer must have cut costs, because the rolls are so thin that I feel like I'm using nothing at all.

    Nhà sản xuất giấy vệ sinh có lẽ đã cắt giảm chi phí vì những cuộn giấy này mỏng đến mức tôi cảm thấy như mình không sử dụng bất cứ thứ gì.

  • My toddler loves pulling toilet roll off the dispenser and unrolling it all over the floor, creating a mess that I have to clean up every day.

    Con tôi rất thích kéo giấy vệ sinh ra khỏi hộp đựng và rải khắp sàn nhà, làm bừa bộn đến nỗi tôi phải dọn dẹp mỗi ngày.

  • I recently discovered a reusable toilet roll, which is more eco-friendly than constantly buying new packs of paper rolls.

    Gần đây tôi phát hiện ra một loại giấy vệ sinh có thể tái sử dụng, thân thiện với môi trường hơn so với việc liên tục mua những cuộn giấy vệ sinh mới.

  • Our hotel room didn't have any toilet roll in the bathroom, so I had to ask the front desk for some, but they only gave me one puny roll.

    Phòng khách sạn của chúng tôi không có giấy vệ sinh trong phòng tắm nên tôi phải xin ở lễ tân nhưng họ chỉ đưa cho tôi một cuộn giấy nhỏ xíu.

  • I should have bought more toilet roll before my guests arrived, because now there's barely enough left for me to use.

    Tôi đáng lẽ phải mua thêm giấy vệ sinh trước khi khách đến, vì bây giờ tôi hầu như chẳng còn đủ dùng nữa.

  • I've noticed that my cat likes to shred the toilet roll, so I have to keep it out of reach to prevent a messy mess.

    Tôi nhận thấy con mèo nhà tôi thích xé giấy vệ sinh, vì vậy tôi phải để nó xa tầm với của nó để tránh làm bẩn.