Definition of toilet water

toilet waternoun

nước vệ sinh

/ˈtɔɪlət wɔːtə(r)//ˈtɔɪlət wɔːtər/

The origins of the phrase "toilet water" can be traced back to the 19th century, when perfume bottles were often kept on toilet tables or shelves in lavatories. These perfume bottles would often be filled with water that had been used to moisten perfume pads or dampen cloths, which gave the water a slight fragrance. The term "toilet water" initially referred to this scented water, which was used to refresh the hands or face as a part of the toilet or grooming routine. It was believed that the scent of the perfume could help to mask any unpleasant odors in the lavatory, hence the name "toilet water". Over time, the term "toilet water" became associated with cheap, heavily scented perfumes that were often sold under that name. These perfumes were popular in the early 20th century, when they were marketed as a more affordable alternative to luxury fragrances. The phrase "toilet water" eventually fell out of favor in the perfume industry, as it came to be associated with low-quality products. Today, the term "toilet water" is mostly used as a colloquial expression to respectively refer to the water flushed into the toilet when washing hands, or the water remaining in a toilet bowl that doesn't require flushing right away.

namespace
Example:
  • After washing her hands, Sarah accidentally splashed some toilet water on herself and cringed at the foul smell.

    Sau khi rửa tay, Sarah vô tình làm nước bồn cầu bắn vào người và rùng mình vì mùi hôi thối.

  • Mark nervously peered into the toilet bowl before dipping his fingertips into the murky water to retrieve a dropped item.

    Mark lo lắng nhìn vào bồn cầu trước khi nhúng đầu ngón tay vào nước đục để nhặt một vật bị rơi.

  • To remove the ink stains from her dress, Emily dipped it in the toilet water and was horrified when the aroma filled the entire room.

    Để tẩy vết mực trên váy, Emily nhúng váy vào nước bồn cầu và vô cùng kinh hãi khi mùi hương lan tỏa khắp phòng.

  • Wheelchair-bound Jamie's caregiver cautiously lifted him above the toilet basin as he struggled to relieve himself, hoping to avoid any spillage.

    Người chăm sóc Jamie ngồi xe lăn đã thận trọng bế anh lên bồn cầu khi anh cố gắng đi vệ sinh, hy vọng tránh bị đổ bất kỳ chất lỏng nào.

  • The faint hum of a flushing toilet broke the peaceful silence of the bathroom as an unsuspecting Jack reached out to grab the toilet roll, accidentally brushing his face with a stream of toilet water.

    Tiếng xả nước yếu ớt của bồn cầu phá vỡ sự im lặng yên bình của phòng tắm khi Jack vô tình đưa tay ra lấy cuộn giấy vệ sinh, vô tình chạm vào mặt mình bằng dòng nước bồn cầu.

  • The little one's mother watched on as her toddler playfully splashed around in the toilet water, unaware of the potential health hazards.

    Người mẹ của đứa trẻ chỉ biết nhìn đứa con nhỏ của mình nghịch ngợm té nước trong bồn cầu mà không hề biết rằng điều này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.

  • The guest didn't quite notice the watermark on the seat of the toilet as she swooped in to take her seat, leaving the host cringing with disgust.

    Vị khách không hề để ý đến vết nước trên bệ bồn cầu khi cô ta lao tới ngồi vào chỗ của mình, khiến cho chủ nhà phải rùng mình vì ghê tởm.

  • Jason winced as he dipped his hands into the toilet water to retrieve the lost earring, refusing to being seen by his dates in such a state.

    Jason nhăn mặt khi nhúng tay vào nước bồn cầu để lấy chiếc bông tai bị mất, anh không muốn bị bạn gái nhìn thấy trong tình trạng như thế này.

  • Suspicious of the quality of the flaky complexion butting, Emma couldn't resist the urge to test out the revitalizing properties of the toilet water, much to her husband's horror.

    Nghi ngờ về chất lượng của làn da bong tróc, Emma không thể cưỡng lại được sự thôi thúc thử nghiệm tính chất phục hồi của nước bồn cầu, khiến chồng cô vô cùng kinh hãi.

  • Ariel knew better than to look down into the toilet bowl for too long, fearful of the strange creatures that might be lurking in the brackish liquid that awaited her below.

    Ariel biết rõ hơn là không nên nhìn xuống bồn cầu quá lâu, vì sợ những sinh vật lạ có thể ẩn núp trong chất lỏng lợ đang chờ cô bên dưới.