Definition of thumbprint

thumbprintnoun

dấu vân tay

/ˈθʌmprɪnt//ˈθʌmprɪnt/

The word "thumbprint" is believed to have originated in the 15th century. In the past, people would dip their thumbs in ink and press them onto documents or papers to create a unique mark, known as a thumbprint or fingerprint. This was a common method for signing documents, especially for those who were illiterate. Over time, the term "thumbprint" became synonymous with the resulting mark or pattern left by the thumb. In literature, the word "thumbprint" first appeared in the 16th century. The term gained popularity in the 19th century due to advancements in criminology and forensic science. The development of fingerprinting as a means of identification led to the widespread use of the term "thumbprint" to describe the distinctive patterns found on an individual's fingers. Today, the term "thumbprint" is not only used to describe the physical mark left by a thumb but also as a metaphor for a unique characteristic or identifying feature.

Summary
typedanh từ
meaningdấu ấn chỉ ngón cái (trong căn cước)
namespace
Example:
  • The artist used each participant's thumbprint as a unique signature on the collaborative painting.

    Nghệ sĩ đã sử dụng dấu vân tay của mỗi người tham gia như một chữ ký độc đáo trên bức tranh chung.

  • The detective analyzed the thumbprint left on the handle of the murder weapon to identify the perpetrator.

    Thám tử đã phân tích dấu vân tay để lại trên tay cầm của hung khí giết người để xác định thủ phạm.

  • The kindergarten teacher asked the children to roll out dough and press their thumbprint into the center to make handprint cookies.

    Cô giáo mẫu giáo yêu cầu trẻ em cán bột và ấn dấu vân tay vào giữa để làm bánh quy dấu bàn tay.

  • The homemaker used her thumbprint as a guiding shape to crimp the edges of the piecrust before baking.

    Người nội trợ dùng dấu vân tay của mình làm hình dạng hướng dẫn để uốn mép vỏ bánh trước khi nướng.

  • The archaeologist uncovered a pottery piece with distinct thumbprints, revealing the potter's individual style.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một đồ gốm có dấu vân tay đặc trưng, ​​tiết lộ phong cách riêng của người thợ gốm.

  • The forensic expert studied the pattern of thumbprints on the cup for evidence of contamination or tampering with the beverage.

    Chuyên gia pháp y đã nghiên cứu mẫu dấu vân tay trên cốc để tìm bằng chứng về việc nhiễm bẩn hoặc can thiệp vào đồ uống.

  • The artist dipped her finger in paint and pressed it onto the canvas, creating a series of unique thumbprints that formed a larger pattern.

    Nghệ sĩ nhúng ngón tay vào sơn và ấn lên vải, tạo ra một loạt dấu vân tay độc đáo tạo thành một họa tiết lớn hơn.

  • The businessperson dotted her signature with a thumbprint, providing additional authentication beyond just a written name.

    Nữ doanh nhân đã in dấu vân tay vào chữ ký của mình, cung cấp thêm bằng chứng xác thực ngoài việc chỉ viết tên.

  • The writer strayed from the keyboard and pressed his thumbprint on the manuscript, leaving behind a personal touch that could only have been his.

    Người viết rời khỏi bàn phím và in dấu vân tay lên bản thảo, để lại dấu ấn cá nhân mà chỉ có thể là của riêng ông.

  • The child marveled at the rows of colorful thumbprints on the school bulletin board, each one a celebration of individuality.

    Đứa trẻ ngạc nhiên khi nhìn thấy những hàng dấu vân tay đầy màu sắc trên bảng thông báo của trường, mỗi dấu vân tay là một sự tôn vinh cá tính.