Definition of those

thosedeterminer, pronoun

những thứ kia

/ðəʊz//ðəʊz/

The word "those" in English is derived from the Old English word þā (pronounced thā), meaning "those, those ones." The use of the definite article (the) with a plural noun was not yet common in Old English, so phrases such as "those apples" were formed by adding the definite article to a plural noun and then contracting it over time. By the Middle English period, around the 12th century, the phrase "þā" had become "tho(u)s," which became simplified to just "tho(u)s(e)" in Early Modern English. Over time, the ending "-es" (in "tho(u)ses") began to be dropped in certain pronunciations, especially in contractions such as "th'ese." The current form of "those" developed as a result of various linguistic changes, including the loss of the distinctive optional final -s ending in Modern English for plural nouns (such as "men" vs. "feet"), the contraction of certain words over time, and the evolution of the English language more broadly. Today, "those" is an important word in the English language as it serves as a replacement for "the" in certain phrases, especially those involving plurals or specific nouns, such as "those apples" or "those people."

Summary
type tính từ chỉ định & đại từ chỉ định số nhiều của that
namespace
Example:
  • I want to buy those shoes in the display window.

    Tôi muốn mua đôi giày đó ở cửa sổ trưng bày.

  • Have you seen those Obelisks in Egypt?

    Bạn đã nhìn thấy những cột tháp ở Ai Cập chưa?

  • I remember those exciting days spent at summer camp.

    Tôi nhớ những ngày thú vị ở trại hè.

  • Those flowers in the garden are absolutely breathtaking.

    Những bông hoa trong vườn đẹp đến ngỡ ngàng.

  • I heard those rumors about the new movie, but I haven't verified them yet.

    Tôi đã nghe những tin đồn về bộ phim mới nhưng tôi vẫn chưa xác minh.

  • I am looking for those missing documents that were misplaced last week.

    Tôi đang tìm những tài liệu bị mất đã bị thất lạc vào tuần trước.

  • Those chemicals should be stored away from any flammable substances.

    Những hóa chất này phải được bảo quản tránh xa các chất dễ cháy.

  • Those unopened packages have been sitting in the post office for days due to heavy snowfall.

    Những gói hàng chưa mở này đã nằm ở bưu điện nhiều ngày vì tuyết rơi dày.

  • I hope to meet those successful entrepreneurs at the upcoming business conference.

    Tôi hy vọng được gặp những doanh nhân thành đạt đó tại hội nghị kinh doanh sắp tới.

  • Those delicious-looking cookies are tempting me to indulge!

    Những chiếc bánh quy trông ngon lành đó khiến tôi muốn thưởng thức ngay!