Definition of thinking

thinkingnoun

sự suy nghĩ, ý nghĩ

/ˈθɪŋkɪŋ/

Definition of undefined

The word "thinking" originates from the Old English word "þyncan," meaning "to seem, appear, think." It's related to the German "denken" and Dutch "denken," all stemming from the Proto-Germanic "*þenkōną" which likely meant "to seem, to appear." The concept of "thinking" as a mental process evolved over time, with the original meaning of "seeming" gradually shifting to encompass internal thought.

Summary
type danh từ
meaningsự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
meaningtư tưởng, ý nghĩ, ý kiến
examplehigh thinking: tư tưởng cao xa
exampleto my thinking: theo ý kiến tôi
type tính từ
meaningsuy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi
namespace

the process of thinking about something

quá trình suy nghĩ về một cái gì đó

Example:
  • I had to do some quick thinking.

    Tôi đã phải suy nghĩ nhanh chóng.

  • She believes in encouraging creative thinking in the classroom.

    Cô tin vào việc khuyến khích tư duy sáng tạo trong lớp học.

  • He had some serious thinking to do.

    Anh ấy có một số suy nghĩ nghiêm túc để làm.

  • With good, clear thinking one can arrive at an answer.

    Với tư duy tốt và rõ ràng, người ta có thể đi đến câu trả lời.

  • Sarah is currently thinking of ways to improve her business strategy.

    Sarah hiện đang suy nghĩ về cách cải thiện chiến lược kinh doanh của mình.

Extra examples:
  • The school would have made better use of the money with a little forward thinking.

    Nhà trường lẽ ra sẽ sử dụng số tiền này tốt hơn nếu có tư duy cầu tiến một chút.

  • This topic requires a lot of deep thinking.

    Chủ đề này đòi hỏi rất nhiều suy nghĩ sâu sắc.

  • We have some hard thinking to do before we agree to the plan.

    Chúng ta phải suy nghĩ rất nhiều trước khi đồng ý với kế hoạch.

  • We hope that her book will stimulate thinking about this subject.

    Chúng tôi hy vọng rằng cuốn sách của cô ấy sẽ kích thích suy nghĩ về chủ đề này.

  • We aim to develop the processes of scientific thinking in children.

    Chúng tôi mong muốn phát triển quá trình tư duy khoa học ở trẻ em.

ideas or opinions about something

ý tưởng hoặc ý kiến ​​về một cái gì đó

Example:
  • What is the current thinking on this question?

    Suy nghĩ hiện tại về câu hỏi này là gì?

  • I disagree with that kind of thinking.

    Tôi không đồng tình với kiểu suy nghĩ đó.

  • She explained the thinking behind the campaign.

    Cô giải thích suy nghĩ đằng sau chiến dịch.

Extra examples:
  • His writings on motorized warfare dominated strategic thinking in the 1930s.

    Những bài viết của ông về chiến tranh cơ giới đã thống trị tư duy chiến lược trong những năm 1930.

  • The latest announcement marks a major shift in government thinking.

    Thông báo mới nhất đánh dấu sự thay đổi lớn trong tư duy của chính phủ.

  • They are unlikely to have changed their thinking so soon.

    Họ khó có thể thay đổi suy nghĩ của mình sớm như vậy.

  • Traditional educational thinking placed importance on learning by rote.

    Tư duy giáo dục truyền thống coi trọng việc học thuộc lòng.

Idioms

to my way of thinking
in my opinion