- As the classroom teacher encouraged her students to wear their thinking caps, she handed out blank notepads and pencils, hoping to inspire creativity and critical thought.
Khi giáo viên chủ nhiệm khuyến khích học sinh đội mũ suy nghĩ, cô phát cho học sinh những cuốn sổ tay và bút chì trắng, với hy vọng khơi dậy sự sáng tạo và tư duy phản biện.
- The renowned inventor donned her thinking cap before entering the research lab, brimming with fresh ideas and innovative solutions.
Nhà phát minh nổi tiếng đã đội chiếc mũ suy nghĩ trước khi bước vào phòng thí nghiệm nghiên cứu, tràn đầy ý tưởng mới mẻ và các giải pháp sáng tạo.
- In a meeting with top executives, the marketing manager put on his thinking cap and presented his team’s ideas for revitalizing a flagging product line.
Trong một cuộc họp với các giám đốc điều hành cấp cao, giám đốc tiếp thị đã suy nghĩ và trình bày ý tưởng của nhóm mình về việc khôi phục một dòng sản phẩm đang trì trệ.
- The chemist applied his thinking cap as he pondered a complex chemical reaction, scribbling notes and calculations on his notepad.
Nhà hóa học đã suy nghĩ rất nhiều khi cân nhắc một phản ứng hóa học phức tạp, ghi chép và tính toán trên sổ tay.
- The psychology professor asked her students to put on their thinking caps and explore the implications of a newly published study in a seminar discussion.
Giáo sư tâm lý học đã yêu cầu sinh viên của mình suy nghĩ và khám phá những hàm ý của một nghiên cứu mới được công bố trong một cuộc thảo luận trên hội thảo.
- The Olympic athlete slipped on her thinking cap as she analyzed her competition's moves and devised a plan to come out on top.
Vận động viên Olympic này đã suy nghĩ rất nhiều khi phân tích các động thái của đối thủ và đưa ra kế hoạch để giành chiến thắng.
- The celebrity chef donned her thinking cap while developing a new menu item, experimenting with flavors and textures to create a unique dish.
Đầu bếp nổi tiếng đã suy nghĩ rất nhiều khi phát triển một món ăn mới trong thực đơn, thử nghiệm nhiều hương vị và kết cấu để tạo ra một món ăn độc đáo.
- In his study, the physicist donned his thinking cap as he developed a mathematical model to explain the behavior of subatomic particles.
Trong nghiên cứu của mình, nhà vật lý đã đội chiếc mũ suy nghĩ khi phát triển một mô hình toán học để giải thích hành vi của các hạt hạ nguyên tử.
- The brain surgeon consulted his thinking cap as he carefully planned and executed a complex procedure, focusing intensely on the task at hand.
Bác sĩ phẫu thuật não đã tham khảo ý kiến của mọi người khi ông cẩn thận lập kế hoạch và thực hiện một quy trình phức tạp, tập trung cao độ vào nhiệm vụ trước mắt.
- The skilled problem-solver reached for her thinking cap as she tackled a tricky riddle, piecing together clues and making logical connections to arrive at the answer.
Người giải quyết vấn đề lão luyện đã phải suy nghĩ rất nhiều khi giải một câu đố hóc búa, ghép các manh mối lại với nhau và tạo ra mối liên hệ logic để đi đến câu trả lời.