Definition of wishful thinking

wishful thinkingnoun

suy nghĩ viển vông

/ˌwɪʃfl ˈθɪŋkɪŋ//ˌwɪʃfl ˈθɪŋkɪŋ/

The phrase "wishful thinking" originated in the 1930s in the United States. It first appeared in print in a psychological journal called "Mental Hygiene" in 1935. The term was coined by the Swiss psychiatrist Carl Jung as a way to describe a psychological defense mechanism where people unconsciously engage in positive thinking, believing that their desires will manifest themselves in reality, despite there being no logical or factual evidence to support them. Essentially, it refers to the temporary relief gained from thinking optimistically, but which is predominantly wishes rather than realistic possibilities. The evolution of the term from its original psychoanalytic context to its more common usage in everyday speech is attributed to popular culture, particularly psychological self-help books and television programs. The phrase now refers more generally to a way of thinking that disregards evidence or rationality, because it can be comforting to cling to hope even in the face of reality.

namespace
Example:
  • Jessica's dream of landing a job at a top advertising agency is nothing but wishful thinking as she doesn't have any prior experience in the field.

    Ước mơ có được việc làm tại một công ty quảng cáo hàng đầu của Jessica chỉ là mơ ước viển vông vì cô không có bất kỳ kinh nghiệm nào trong lĩnh vực này.

  • Michael's hope of winning the lottery each week is merely wishful thinking since the odds of winning are incredibly slim.

    Niềm hy vọng trúng số mỗi tuần của Michael chỉ là điều viển vông vì cơ hội trúng số là vô cùng mong manh.

  • Emily's belief that her crush will ask her out on a date is just wishful thinking as she has not given any clear signals of interest.

    Niềm tin của Emily rằng người cô thích sẽ rủ cô đi chơi chỉ là một điều viển vông vì cô chưa hề thể hiện bất kỳ tín hiệu quan tâm rõ ràng nào.

  • Alan's aspiration to become a professional athlete at the age of 35 is purely wishful thinking since athletic abilities tend to decline with age.

    Mong muốn trở thành vận động viên chuyên nghiệp ở tuổi 35 của Alan hoàn toàn là mơ ước viển vông vì khả năng thể thao có xu hướng suy giảm theo tuổi tác.

  • Sarah's notion that studying for an exam just a few days before is acceptable is just wishful thinking as cramming hardly ever leads to successful results.

    Quan điểm của Sarah cho rằng việc học cho kỳ thi chỉ vài ngày trước là điều chấp nhận được chỉ là suy nghĩ viển vông vì việc nhồi nhét kiến ​​thức hiếm khi mang lại kết quả tốt.

  • Andrew's fanciful notion of finishing his dissertation in a week's time is just wishful thinking as such a massive and complex project requires months of effort.

    Ý tưởng viển vông của Andrew về việc hoàn thành luận án trong vòng một tuần chỉ là một suy nghĩ viển vông vì một dự án lớn và phức tạp như vậy đòi hỏi nhiều tháng nỗ lực.

  • Maria's hope of flying to Europe for Christmas break with that meager salary is just wishful thinking since travel expenses exceed her income.

    Niềm hy vọng của Maria về việc bay đến châu Âu vào kỳ nghỉ Giáng sinh với mức lương ít ỏi đó chỉ là mơ ước viển vông vì chi phí đi lại vượt quá thu nhập của cô.

  • Tony's literal idea of quitting his job the next day because of a disagreement with his manager is purely wishful thinking since there are consequences to consider.

    Ý tưởng của Tony về việc nghỉ việc vào ngày hôm sau vì bất đồng quan điểm với người quản lý chỉ là suy nghĩ viển vông vì vẫn còn những hậu quả cần phải cân nhắc.

  • Lisa's supposition that she will be able to quit smoking cold turkey is just wishful thinking since the addiction requires a plan and support.

    Giả định của Lisa rằng cô ấy có thể cai thuốc lá ngay lập tức chỉ là suy nghĩ viển vông vì chứng nghiện này đòi hỏi phải có kế hoạch và sự hỗ trợ.

  • Benjamin's conjecture of replanting trees on a bare land and expecting them to flourish next spring is merely wishful thinking as there are many evolutions required between planting and blooming.

    Giả thuyết của Benjamin về việc trồng lại cây trên đất trống và mong đợi chúng tươi tốt vào mùa xuân tới chỉ là suy nghĩ viển vông vì cần có nhiều quá trình tiến hóa từ khi trồng đến khi ra hoa.