Definition of think up

think upphrasal verb

nghĩ ra

////

The phrase "think up" has its roots in the early 19th century English language. It is a phrasal verb that combines the preposition "up" with the verb "think". At the time, the "up" in "think up" had a different meaning than it does now. It didn't mean "to a higher place" as it does today, but rather meant "to a source" or "to an origin". The use of "up" in this way was common in the expression "draw up", which meant to create or prepare something from scratch. For instance, "draw up a contract" meant to create a legal document from scratch, as opposed to modifying an existing document. In the same vein, "think up" came to mean to create or generate an idea from scratch, as opposed to modifying or adapting an existing idea. Over time, the origin of the idea became less important, and the phrase came to mean simply "to come up with" or "to invent". Today, the phrase "think up" is commonly used in spoken and written English, especially in informal or conversational contexts. It conveys a sense of creativity and originality, and is often used when generating new ideas or solutions to problems.

namespace
Example:
  • The marketing team spent hours thinking up creative ideas for the new product launch.

    Nhóm tiếp thị đã dành nhiều giờ để nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo cho việc ra mắt sản phẩm mới.

  • When asked about possible solutions, the project manager encouraged the team to think up outside-the-box ideas.

    Khi được hỏi về các giải pháp khả thi, người quản lý dự án đã khuyến khích nhóm nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo.

  • The writer spent the entire evening thinking up new storylines for her novel.

    Tác giả đã dành toàn bộ buổi tối để nghĩ ra cốt truyện mới cho tiểu thuyết của mình.

  • My boss asked me to think up a strategy to boost sales for our flagship product.

    Sếp yêu cầu tôi nghĩ ra một chiến lược để tăng doanh số cho sản phẩm chủ lực của công ty.

  • The chef spent weeks thinking up innovative dishes for the popular food competition.

    Đầu bếp đã dành nhiều tuần để nghĩ ra những món ăn sáng tạo cho cuộc thi ẩm thực nổi tiếng.

  • The artist spent months thinking up fresh ideas for her collection, which was a critical and commercial success.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều tháng để nghĩ ra những ý tưởng mới cho bộ sưu tập của mình, và đó là một thành công về mặt thương mại và được đánh giá cao.

  • The communications team spent hours thinking up catchy slogans for the new campaign.

    Nhóm truyền thông đã dành nhiều giờ để nghĩ ra những khẩu hiệu hấp dẫn cho chiến dịch mới.

  • My friend was considering starting her own business and asked me to think up a few business ideas.

    Bạn tôi đang cân nhắc việc khởi nghiệp kinh doanh và nhờ tôi nghĩ ra một vài ý tưởng kinh doanh.

  • After the first round of interviews, the hiring managers asked the candidates to think up thought-provoking questions to ask in the second round.

    Sau vòng phỏng vấn đầu tiên, các nhà tuyển dụng yêu cầu các ứng viên nghĩ ra những câu hỏi gợi mở để hỏi trong vòng phỏng vấn thứ hai.

  • The parliamentary committee tasked the legal experts with thinking up solutions to tackle the criminal justice system's challenges.

    Ủy ban quốc hội giao nhiệm vụ cho các chuyên gia pháp lý đưa ra giải pháp giải quyết những thách thức của hệ thống tư pháp hình sự.