coi như
/ˈkɒdʒɪteɪt//ˈkɑːdʒɪteɪt/The word "cogitate" has a rich history dating back to the 15th century. It originates from the Latin phrase "cogitare," which means "to think carefully or ponder." This Latin verb is a combination of "co-" (meaning "together" or "with") and "agitare" (meaning "to stir" or "to move"). In the early 15th century, the Latin phrase "cogitare" was borrowed into Middle English as "cogitate," meaning "to think with care" or "to ponder." Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved, and it gained a more formal and intellectual tone. Today, "cogitate" is a formal verb that means to think deeply and carefully about something, often in a quiet and reflective manner. It is often used in academic, literary, and philosophical contexts to describe the process of thoughtful and deliberate consideration.
Nhà triết học đã suy ngẫm sâu sắc về bản chất của sự tồn tại.
Thám tử suy ngẫm về động cơ của nghi phạm, cố gắng tìm ra bất kỳ manh mối ẩn giấu nào.
Nhà địa chất đã suy ngẫm về thành phần của đá để hiểu được lịch sử của trái đất.
Tác giả đã suy ngẫm về cái kết hoàn hảo cho tiểu thuyết của mình, muốn để lại cho người đọc ấn tượng sâu sắc.
Bác sĩ cân nhắc phương án điều trị tốt nhất cho bệnh nhân, cân nhắc tất cả các kết quả có thể xảy ra.
Tổng giám đốc điều hành suy ngẫm về tương lai tài chính của công ty, vạch ra các dự báo và chiến lược.
Nghệ sĩ đã cân nhắc đến những cảm xúc mà cô muốn gợi lên ở người xem, lựa chọn những sắc thái và màu sắc phù hợp.
Người kỹ sư suy ngẫm về cơ chế của máy, phân tích mọi chi tiết để đảm bảo máy hoạt động hoàn hảo.
Nhà sử học suy ngẫm về tác động của một sự kiện cụ thể trong lịch sử, ghép nối các bằng chứng lại với nhau.
Nhà toán học đã suy ngẫm về sự phức tạp của công thức, cố gắng tìm ra lời giải cho một bài toán tồn tại từ lâu.