cám ơn
/θaŋk/The word evolved from the Proto-Germanic "*thankiz", which was also the source of the Old Norse verb "þakka" (to thank). Over time, the meaning of the word shifted to specifically convey gratitude or appreciation. The Modern English word "thank" has retained its sense of gratitude, and is often used as an expression of appreciation, such as "thank you" or "I thank you".
"Tôi muốn cảm ơn ban tổ chức vì những nỗ lực đáng kinh ngạc của họ để biến sự kiện này thành một thành công to lớn."
"Cảm ơn sự hướng dẫn của bạn trong suốt dự án. Nếu không có sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi sẽ không thể đạt được những kết quả đáng chú ý như vậy."
"Tôi rất biết ơn vì có cơ hội làm việc với một đội ngũ tài năng và tận tụy như vậy. Cảm ơn vì sự chăm chỉ và cam kết của các bạn."
"Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành tới các tình nguyện viên đã dành thời gian và công sức cho mục đích chính đáng này."
"Cảm ơn sự kiên nhẫn và thông cảm của bạn trong thời gian khó khăn này. Sự ủng hộ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi."
"Tôi muốn cảm ơn khoa của tôi vì sự hỗ trợ và đóng góp của họ cho dự án này. Nếu không có sự đóng góp của họ, chúng tôi sẽ không thể đạt được những kết quả xuất sắc như vậy."
"Cảm ơn bạn đã chia sẻ suy nghĩ và chuyên môn của mình với chúng tôi. Những hiểu biết sâu sắc của bạn vô cùng quý giá."
"Tôi vô cùng biết ơn vì có cơ hội lãnh đạo một đội ngũ đáng kính như vậy. Cảm ơn vì sự chăm chỉ và tận tụy của các bạn."
"Tôi muốn cảm ơn khách hàng vì đã luôn ủng hộ và hỗ trợ. Nếu không có các bạn, chúng tôi sẽ không thể có được như ngày hôm nay."
"Cảm ơn sự ủng hộ và động viên của các bạn trong thời gian khó khăn này. Những lời nói và hành động tử tế của các bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi."