cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
//"Thank you" traces back to Old English "þanc" (thought) and "þonc" (gratitude), combined with "you". Originally, it was "þanc you" or "þonc you". Over time, "þ" shifted to "th" and the "c" softened to "k", resulting in "thank you". The phrase essentially means "I give you my thought/gratitude" for something you've done. It's a simple but powerful way to express appreciation!
a polite expression used when acknowledging a gift, service, or compliment, or accepting or refusing an offer
một biểu hiện lịch sự được sử dụng khi thừa nhận một món quà, dịch vụ hoặc lời khen, hoặc chấp nhận hoặc từ chối một đề nghị
cảm ơn vì đã gửi thư cho tôi
không, cảm ơn bạn, tôi sẽ bỏ lỡ
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ dự án của tôi. Sự hướng dẫn của bạn vô cùng quý giá.
Cảm ơn bạn vì bữa ăn ngon mà bạn đã chuẩn bị. Thức ăn thật tuyệt vời và tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn.
Cảm ơn lòng tốt và sự ủng hộ của bạn trong thời gian khó khăn của tôi. Sự chu đáo của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.
an instance or means of expressing thanks
một ví dụ hoặc phương tiện bày tỏ sự cảm ơn
Lucy đã lên kế hoạch cho một bữa tiệc như một lời cảm ơn đến các nhân viên bệnh viện
thư cảm ơn
Related words and phrases