Definition of telepathically

telepathicallyadverb

bằng thần giao cách cảm

/ˌtelɪˈpæθɪkli//ˌtelɪˈpæθɪkli/

The word "telepathically" has its roots in the late 19th century, derived from Greek words "tele" (far) and "pathos" (feeling or experience). The term was coined by the American psychologist and inventor J.B. Rhine in the 1930s to describe the alleged ability to communicate thoughts or feelings from one mind to another without the use of physical senses. Rhine's work on extrasensory perception (ESP) led to the development of the concept of telepathy, which implies the transfer of information or consciousness between individuals without physical means. The word "telepathically" has since been used in many contexts, including psychology, popular culture, and even advertising, to describe the seemingly supernatural ability to read minds or share thoughts.

Summary
type phó từ
meaningcảm từ xa
namespace
Example:
  • I couldn't believe my ears when she claimed that she could communicate with me telepathically without ever spoken a word aloud.

    Tôi không thể tin vào tai mình khi cô ấy khẳng định rằng cô ấy có thể giao tiếp với tôi bằng thần giao cách cảm mà không cần phải nói một lời nào.

  • The main character in the sci-fi novel had the unique ability to send and receive messages telepathically, giving her a crucial advantage against her enemies.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng này có khả năng đặc biệt là gửi và nhận tin nhắn bằng thần giao cách cảm, mang lại cho cô lợi thế quan trọng trước kẻ thù.

  • In the experimental lab, the researchers successfully transmitted images and simple commands telepathically between the test subjects using a specialized device.

    Trong phòng thí nghiệm, các nhà nghiên cứu đã truyền thành công hình ảnh và các lệnh đơn giản bằng thần giao cách cảm giữa các đối tượng thử nghiệm bằng một thiết bị chuyên dụng.

  • Some people believe that twins can communicate telepathically, as if they share a secret language manifested in their thoughts.

    Một số người tin rằng những cặp song sinh có thể giao tiếp bằng thần giao cách cảm, như thể họ chia sẻ một ngôn ngữ bí mật thể hiện trong suy nghĩ của họ.

  • The doctor explained to the patient that the wired implant in her brain was designed to restore her speech, but also had the added benefit of allowing her to communicate telepathically, which proved incredibly useful for communicating with others in the event of further injury or surgery.

    Bác sĩ giải thích với bệnh nhân rằng bộ phận cấy ghép có dây trong não được thiết kế để giúp cô phục hồi khả năng nói, nhưng cũng có thêm lợi ích là cho phép cô giao tiếp bằng thần giao cách cảm, điều này cực kỳ hữu ích để giao tiếp với người khác trong trường hợp cô bị thương thêm hoặc phải phẫu thuật.

  • As the space travelers drifted further away from Earth, they began to experience strange telepathic transmissions, but it was unclear whether they were coming from a friendly or hostile source.

    Khi các phi hành gia trôi xa Trái đất hơn, họ bắt đầu trải nghiệm những cuộc truyền tín hiệu thần giao cách cảm kỳ lạ, nhưng không rõ liệu chúng đến từ bên bạn hay bên thù địch.

  • The supernatural phenomenon known as "thinkspeak" allowed the psychic characters to converse telepathically, sometimes causing conflict over who was actually "speaking" at any given time.

    Hiện tượng siêu nhiên được gọi là "thinkspeak" cho phép các nhân vật ngoại cảm trò chuyện bằng thần giao cách cảm, đôi khi gây ra xung đột về việc ai thực sự "nói" tại một thời điểm nhất định.

  • As the team of explorers delved deeper into the ancient ruins, they began to pick up telepathic echoes that hinted at a long-lost civilization hidden beneath the ground.

    Khi nhóm thám hiểm đào sâu hơn vào những tàn tích cổ đại, họ bắt đầu nhận được những tiếng vọng thần giao cách cảm ám chỉ về một nền văn minh đã mất từ ​​lâu ẩn dưới lòng đất.

  • Some sleep experts believe that partners in a relationship can communicate telepathically during sleep using a process known as "sleep talking."

    Một số chuyên gia về giấc ngủ tin rằng những người yêu nhau có thể giao tiếp bằng thần giao cách cảm trong khi ngủ bằng một quá trình được gọi là "nói chuyện khi ngủ".

  • In the conspiratorial world of political espionage, some believe that agents can communicate telepathically to evade detection and interception, providing them with an untraceable communication channel.

    Trong thế giới gián điệp chính trị đầy âm mưu, một số người tin rằng các điệp viên có thể giao tiếp bằng thần giao cách cảm để tránh bị phát hiện và chặn bắt, cung cấp cho họ một kênh liên lạc không thể truy tìm.