Definition of taste bud

taste budnoun

giá thầu chính

/ˈteɪst bʌd//ˈteɪst bʌd/

The term "taste bud" was coined by a British physiologist named Harold Spencer Sullivan in the late 19th century. Before that, the structures that allow us to taste were simply referred to as "taste papillae" or "gustatory papillae." Sullivan's path to understanding taste began with his work on the common frog (Rana temporaria). In the 1870s, Sullivan noticed small, elevated structures on the frog's tongue that seemed to be involved in the animal's sense of taste. He referred to these structures as "taste buds" in a lecture delivered to the Royal Society in 1879. Upon further study, Sullivan realized that these same structures were present on the tongues of other animals, including humans. He published his findings in the Philosophical Transactions of the Royal Society, where he presented a detailed anatomical and physiological investigation of the taste buds of the human tongue. Sullivan's paper formed the basis for our current understanding of the shape and function of taste buds. It established that taste buds are not evenly distributed across the tongue, but are instead concentrated in specific areas called "taste zones." Additionally, Sullivan's research suggested that taste buds are not simply passive receptors, but rather actively participate in the process of taste perception. Overall, Sullivan's discovery and naming of the "taste bud" significantly expanded our knowledge of taste physiology and paved the way for further research in taste science.

namespace
Example:
  • As she took a bite of the succulent strawberry, her taste buds danced with delight.

    Khi cô cắn một miếng dâu tây ngon lành, vị giác của cô nhảy múa vì thích thú.

  • The tangy lemon sorbet left a zesty taste in his mouth, tantalizing his taste buds.

    Món kem chanh chua chua để lại hương vị hấp dẫn trong miệng, kích thích vị giác của anh.

  • The spicy chili dish caused a burst of flavor to explode in his mouth, awakening his taste buds.

    Món ớt cay nồng khiến hương vị bùng nổ trong miệng, đánh thức vị giác của anh.

  • The crisp apple slices savored a crisp freshness, instantaneously making her taste buds beg for more.

    Những lát táo giòn tan mang đến cảm giác tươi mát, ngay lập tức khiến vị giác của cô thèm muốn được ăn thêm.

  • The rich, velvety chocolate melted in his mouth, sending signals to his taste buds to indulge further.

    Vị sô-cô-la béo ngậy tan chảy trong miệng, gửi tín hiệu đến vị giác để anh thưởng thức thêm.

  • The salty, briny taste of the oysters coated his tongue, tickling his taste buds.

    Vị mặn, ngọt của hàu bao phủ đầu lưỡi, kích thích vị giác của anh.

  • The zesty, citrusy flavor of the cantaloupe melon left his taste buds yearning for more.

    Hương vị chua chua, ngọt ngọt của dưa lưới khiến vị giác của anh thèm muốn được thưởng thức thêm.

  • The sweetness of the ripe peach filled his mouth, sending shivers down his spine through his taste buds.

    Vị ngọt của quả đào chín tràn ngập miệng, khiến anh rùng mình dọc sống lưng qua vị giác.

  • The aromatic touch of spices in the stew tenderized his taste buds, leaving him craving for more.

    Mùi thơm của gia vị trong món hầm làm dịu vị giác của anh, khiến anh muốn ăn thêm.

  • The peppered seasonings of the steak sent a zingy sensation through his taste buds, adding an exciting twist to his palate.

    Các loại gia vị cay nồng của miếng bít tết mang đến cảm giác cay nồng cho vị giác, tạo thêm hương vị thú vị cho vòm miệng.