- As she took a bite of the succulent strawberry, her taste buds danced with delight.
Khi cô cắn một miếng dâu tây ngon lành, vị giác của cô nhảy múa vì thích thú.
- The tangy lemon sorbet left a zesty taste in his mouth, tantalizing his taste buds.
Món kem chanh chua chua để lại hương vị hấp dẫn trong miệng, kích thích vị giác của anh.
- The spicy chili dish caused a burst of flavor to explode in his mouth, awakening his taste buds.
Món ớt cay nồng khiến hương vị bùng nổ trong miệng, đánh thức vị giác của anh.
- The crisp apple slices savored a crisp freshness, instantaneously making her taste buds beg for more.
Những lát táo giòn tan mang đến cảm giác tươi mát, ngay lập tức khiến vị giác của cô thèm muốn được ăn thêm.
- The rich, velvety chocolate melted in his mouth, sending signals to his taste buds to indulge further.
Vị sô-cô-la béo ngậy tan chảy trong miệng, gửi tín hiệu đến vị giác để anh thưởng thức thêm.
- The salty, briny taste of the oysters coated his tongue, tickling his taste buds.
Vị mặn, ngọt của hàu bao phủ đầu lưỡi, kích thích vị giác của anh.
- The zesty, citrusy flavor of the cantaloupe melon left his taste buds yearning for more.
Hương vị chua chua, ngọt ngọt của dưa lưới khiến vị giác của anh thèm muốn được thưởng thức thêm.
- The sweetness of the ripe peach filled his mouth, sending shivers down his spine through his taste buds.
Vị ngọt của quả đào chín tràn ngập miệng, khiến anh rùng mình dọc sống lưng qua vị giác.
- The aromatic touch of spices in the stew tenderized his taste buds, leaving him craving for more.
Mùi thơm của gia vị trong món hầm làm dịu vị giác của anh, khiến anh muốn ăn thêm.
- The peppered seasonings of the steak sent a zingy sensation through his taste buds, adding an exciting twist to his palate.
Các loại gia vị cay nồng của miếng bít tết mang đến cảm giác cay nồng cho vị giác, tạo thêm hương vị thú vị cho vòm miệng.