Definition of saliva

salivanoun

nước bọt

/səˈlaɪvə//səˈlaɪvə/

The word "saliva" comes from the Latin "saliva," meaning "salt" or "brine." In classical Latin, "saliva" referred to a saline solution, which was thought to be similar in composition to seawater. The medical and scientific use of the term "saliva" to describe the fluid secreted by the salivary glands in humans and other animals began around the 16th century, as scientists started to understand the different functions of bodily fluids. The name "saliva" is fitting, as the fluid contains various salts and minerals, such as sodium chloride, potassium chloride, and magnesium chloride, giving it a slightly salty taste. However, the majority of the fluid is actually water, making up around 99% of its composition. Saliva plays a critical role in digestion, as it helps to moisten and break down food in the mouth, making it easier to swallow. It also contains enzymes that begin the process of breaking down carbohydrates, such as amylase. Additionally, saliva helps to keep the mouth clean by aiding in the removal of bacteria and food particles. In summary, the word "saliva" comes from its historical use to describe a saline solution, and has evolved to refer specifically to the fluid produced by the salivary glands that plays a crucial role in digestion and oral hygiene.

Summary
type danh từ
meaningnước bọt, nước dãi
namespace
Example:
  • The medical technician asked the patient to spit into a test tube, in order to analyze the composition of their saliva.

    Kỹ thuật viên y tế yêu cầu bệnh nhân khạc nhổ vào ống nghiệm để phân tích thành phần nước bọt của họ.

  • The newborn baby was smacking their lips and drooling excessively, which meant they were producing more saliva than usual.

    Trẻ sơ sinh thường liếm môi và chảy nước dãi quá nhiều, điều này có nghĩa là trẻ tiết ra nhiều nước bọt hơn bình thường.

  • Chemotherapy often causes patients to produce less saliva, which can lead to dry mouth and to other oral health problems.

    Hóa trị thường khiến bệnh nhân tiết ít nước bọt hơn, có thể dẫn đến khô miệng và các vấn đề sức khỏe răng miệng khác.

  • The dog's saliva kept pooling around their water dish, which was an indicator that they might have dental issues like gingivitis or tooth decay.

    Nước bọt của chó liên tục đọng lại quanh đĩa nước, đây là dấu hiệu cho thấy chúng có thể gặp vấn đề về răng miệng như viêm nướu hoặc sâu răng.

  • The forensic scientists tried to match the saliva found on the cigarette butt to a criminal suspect's DNA profile.

    Các nhà khoa học pháp y đã cố gắng đối chiếu mẫu nước bọt tìm thấy trên đầu mẩu thuốc lá với mẫu DNA của nghi phạm hình sự.

  • The pharmacist had warned the patient about the potential side effect of a new medication: that it might cause thick or sticky saliva to accumulate in their mouth.

    Dược sĩ đã cảnh báo bệnh nhân về tác dụng phụ tiềm ẩn của loại thuốc mới: thuốc có thể khiến nước bọt đặc hoặc dính tích tụ trong miệng.

  • The veterinarian recommended that the cat owner introduce some specially formulated food or treats, designed to promote salivation and help keep the cat's mouth moist.

    Bác sĩ thú y khuyến cáo rằng chủ mèo nên cho mèo ăn một số loại thức ăn hoặc đồ ăn vặt được thiết kế đặc biệt, có tác dụng kích thích tiết nước bọt và giúp giữ ẩm cho miệng mèo.

  • The medical researcher explained that saliva had antimicrobial properties, which helped prevent oral infections and inflammation.

    Nhà nghiên cứu y khoa giải thích rằng nước bọt có đặc tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và viêm miệng.

  • The sports coach advised the athlete to swallow their saliva frequently during long-distance running, in order to stay hydrated and avoid cramping.

    Huấn luyện viên thể thao khuyên các vận động viên nên nuốt nước bọt thường xuyên trong khi chạy đường dài để giữ đủ nước và tránh bị chuột rút.

  • The dentist provided the patient with a saliva substitute paste, to manage the symptoms of dry mouth and prevent dental decay.

    Bác sĩ nha khoa đã cung cấp cho bệnh nhân một loại kem thay thế nước bọt để kiểm soát các triệu chứng khô miệng và ngăn ngừa sâu răng.