Definition of target man

target mannoun

mục tiêu người đàn ông

/ˈtɑːɡɪt mæn//ˈtɑːrɡɪt mæn/

The term "target man" in football, also known as "focal point" or "number nine," originated in the 1970s in England. It was coined to describe a specific type of striker who plays a central role in attack and is often the primary target for crosses and through balls. These players are known for their physical abilities such as strength, height, and aerial prowess, which allows them to win headers and hold up the ball for teammates to join the attack. They typically operate in the penalty area but can also drop deep to link play with midfielders. The emergence of modern football tactics, such as high pressing and counterattacking, has somewhat diminished the traditional role of the target man, but the position remains an essential part of many teams' strategies in various football leagues around the world.

namespace
Example:
  • The team's strategy heavily relies on their target man's ability to hold up the ball and bring his teammates into play.

    Chiến lược của đội phụ thuộc rất nhiều vào khả năng giữ bóng và hỗ trợ đồng đội của cầu thủ mục tiêu.

  • The opposition utilizes a high-pressing style to disrupt the target man's link-up play and prevent him from receiving the ball in dangerous areas.

    Đối phương sử dụng phong cách gây áp lực tầm cao để phá vỡ lối chơi phối hợp của cầu thủ mục tiêu và ngăn anh ta nhận bóng ở những khu vực nguy hiểm.

  • The target man was heavily marked by two defenders throughout the game, but his strength and aerial prowess allowed him to win several crucial headers.

    Tiền đạo này bị hai hậu vệ theo sát trong suốt trận đấu, nhưng sức mạnh và khả năng không chiến đã giúp anh giành được một số pha đánh đầu quan trọng.

  • The manager has been searching for a new target man to lead the line and replace the aging veteran who retired last season.

    Người quản lý đang tìm kiếm một tiền đạo mục tiêu mới để dẫn dắt hàng công và thay thế cho cựu binh đã nghỉ hưu vào mùa giải trước.

  • The target man's physicality creates countless set-piece opportunities for his team, and his presence in the box often results in goals.

    Thể lực của cầu thủ này tạo ra vô số cơ hội cố định cho đội mình, và sự hiện diện của anh trong vòng cấm thường dẫn đến các bàn thắng.

  • The target man's movement and positioning have been subpar this season, causing his team to struggle in front of goal.

    Khả năng di chuyển và định vị của cầu thủ này không tốt trong mùa giải này, khiến đội của anh gặp khó khăn trước khung thành đối phương.

  • Defenders often double-mark the target man to prevent him from receiving the ball, but this strategy leaves pockets of space for other attackers to exploit.

    Các hậu vệ thường kèm chặt mục tiêu để ngăn anh ta nhận bóng, nhưng chiến lược này lại để lại khoảng trống cho các tiền đạo khác khai thác.

  • The target man's aerial ability is unmatched, allowing him to win crucial headers and retain possession in dangerous areas.

    Khả năng không chiến của cầu thủ này là vô song, giúp anh giành chiến thắng trong những pha đánh đầu quan trọng và giữ bóng ở những khu vực nguy hiểm.

  • With the target man'spotential absence for the upcoming match due to injury, the manager must decide which forward will fill his shoes and lead the line.

    Với khả năng tiền đạo mục tiêu sẽ vắng mặt trong trận đấu sắp tới do chấn thương, huấn luyện viên phải quyết định tiền đạo nào sẽ thay thế và dẫn dắt hàng công.

  • The opposition's defenders have been particularly effective in nullifying the target man's impact in recent matches, which has hindered the team's attacking potency.

    Các hậu vệ của đối phương đặc biệt hiệu quả trong việc vô hiệu hóa tác động của cầu thủ tấn công trong các trận đấu gần đây, điều này đã cản trở sức mạnh tấn công của đội.