Definition of soft target

soft targetnoun

mục tiêu mềm

/ˌsɒft ˈtɑːɡɪt//ˌsɔːft ˈtɑːrɡɪt/

The term "soft target" originated in the context of security and counterterrorism. It refers to a location, event, or group of people that is perceived as less able to withstand or resist an attack than a harder target. Soft targets may have weaker security measures, smaller numbers of security personnel, or be more accessible to attackers. Examples of soft targets include crowded public places, schools, hospitals, and religious sites. In contrast, harder targets are typically more heavily protected, such as military bases, government buildings, and financial institutions. The usage of "soft target" has sparked controversy in some circles because of its potentially pejorative connotation, as it implies a certain level of vulnerability or susceptibility to attack.

namespace
Example:
  • The shopping mall, with its crowded hallways and easy accessibility, has become a soft target for armed robberies.

    Trung tâm mua sắm, với hành lang đông đúc và dễ tiếp cận, đã trở thành mục tiêu dễ dàng cho các vụ cướp có vũ trang.

  • The pediatric ward of the hospital is a soft target for child kidnappings, as it is usually not well guarded.

    Khoa nhi của bệnh viện là mục tiêu dễ bị bắt cóc trẻ em vì nơi này thường không được bảo vệ cẩn thận.

  • The quiet neighborhood at night is a soft target for burglars looking for an easy break-in.

    Khu phố yên tĩnh vào ban đêm là mục tiêu dễ dàng cho những tên trộm muốn đột nhập.

  • The airport terminal, with its large crowds and confusion, can be a soft target for acts of terrorism.

    Nhà ga sân bay, với đám đông lớn và hỗn loạn, có thể là mục tiêu dễ bị tấn công khủng bố.

  • The lone jogger running in a secluded park can be a soft target for assault.

    Người chạy bộ một mình trong công viên vắng vẻ có thể là mục tiêu dễ bị tấn công.

  • The peaceful protest intended to expose injustice turned deadly as it became a soft target for violent suppression.

    Cuộc biểu tình ôn hòa nhằm vạch trần sự bất công đã trở nên đẫm máu khi trở thành mục tiêu dễ dàng cho sự đàn áp bạo lực.

  • The abandoned factory in a remote area is a soft target for squatters and vagabonds seeking shelter.

    Nhà máy bỏ hoang ở một vùng xa xôi là mục tiêu dễ dàng cho những người chiếm đất và kẻ lang thang tìm nơi trú ẩn.

  • The elderly woman walking home from the supermarket carrying bags filled with groceries is a soft target for robbers looking for an easy victim.

    Người phụ nữ lớn tuổi đi bộ về nhà từ siêu thị với những chiếc túi đựng đầy đồ tạp hóa là mục tiêu dễ dàng cho những tên cướp muốn tìm một con mồi dễ dàng.

  • The garage left open with the car parked inside is a soft target for theft.

    Gara để mở và đỗ xe bên trong là mục tiêu dễ bị trộm cắp.

  • The unmarked entrance to the bank with laid-back security is a soft target for any criminal looking for a swift getaway.

    Lối vào không có biển báo của ngân hàng với an ninh lỏng lẻo là mục tiêu dễ dàng cho bất kỳ tên tội phạm nào muốn trốn thoát nhanh chóng.