Definition of tardiness

tardinessnoun

sự chậm trễ

/ˈtɑːdinəs//ˈtɑːrdinəs/

The word "tardiness" has its roots in the 15th century. It is derived from the Latin words "tardus," meaning "slow" or "late," and the suffix "-ness," which forms a noun indicating a quality or state. In English, "tardiness" first appeared in the 1530s, referring to the quality of being slow or late in doing something. Over time, the term took on a more specific connotation, describing the habit or tendency to arrive late or be delayed. Today, "tardiness" is often used to describe individuals who consistently show up late to appointments, meetings, or events, and may be seen as a sign of disrespect or lack of consideration for others.

Summary
type danh từ
meaningsự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn
meaningsự chậm trễ, sự muộn
namespace
Example:
  • Her tardiness at work has become a recurring issue, causing disruption to team meetings and project deadlines.

    Việc cô ấy đi làm muộn đã trở thành vấn đề thường xuyên, gây gián đoạn các cuộc họp nhóm và thời hạn hoàn thành dự án.

  • His tardiness has resulted in several warnings from his boss and fellow team members.

    Sự chậm trễ của anh đã khiến anh nhận được nhiều cảnh cáo từ ông chủ và các thành viên khác trong nhóm.

  • The teacher's strict policy on tardiness led to a detention for several students who arrived late to class.

    Chính sách nghiêm ngặt của giáo viên về việc đi học muộn đã dẫn đến việc giữ lại một số học sinh đến lớp muộn.

  • Despite repeated reminders, the traveler's habitual tardiness left his friends waiting at the airport for hours.

    Mặc dù đã được nhắc nhở nhiều lần, thói quen đi muộn của du khách này đã khiến bạn bè anh phải đợi ở sân bay nhiều giờ.

  • The tardiness of some passengers has led to delays in train schedules, causing frustration among others on board.

    Sự chậm trễ của một số hành khách đã dẫn đến sự chậm trễ trong lịch trình tàu hỏa, gây ra sự thất vọng cho những người khác trên tàu.

  • The manager's intolerance for tardiness has earned him a reputation for being strict but fair.

    Sự không khoan nhượng của người quản lý đối với việc đi muộn đã khiến ông nổi tiếng là người nghiêm khắc nhưng công bằng.

  • The tardiness of the maintenance crew has caused inconvenience to residents in the building, who are tired of repeated power outages.

    Sự chậm trễ của đội bảo trì đã gây bất tiện cho cư dân trong tòa nhà, những người đã mệt mỏi vì tình trạng mất điện liên tục.

  • The student's tardiness has not gone unnoticed by the professor, who warned her that it could affect her academic standing.

    Sự đi muộn của cô sinh viên đã không qua mắt được giáo sư và ông đã cảnh báo cô rằng việc này có thể ảnh hưởng đến thành tích học tập của cô.

  • The tardiness of some musicians has led to a postponement of the entire concert, causing disappointment among fans.

    Sự chậm trễ của một số nhạc sĩ đã dẫn đến việc hoãn toàn bộ buổi hòa nhạc, gây thất vọng cho người hâm mộ.

  • The tardiness of some drivers has led to a high number of traffic fines and penalties, leaving them with a hefty bill.

    Sự chậm trễ của một số tài xế đã dẫn đến việc phải nộp rất nhiều tiền phạt và hình phạt giao thông, khiến họ phải trả một khoản tiền rất lớn.