rễ cái
/ˈtæpruːt//ˈtæpruːt/The word "taproot" has its origins in the Old English words "tappe" and "rote." "Tappe" referred to a tap, spigot, or something that draws liquid. "Rote" meant root. Thus, "taproot" literally means "root that draws (liquid)." This accurately describes the main, downward-growing root of a plant, which absorbs water and nutrients from deep within the soil. The term likely emerged in the 14th century, solidifying its place in the English language as a descriptive term for this important plant structure.
Rễ cái của cây cà rốt cho phép cây hấp thụ sâu chất dinh dưỡng và nước từ đất.
Củ cải có thể ăn được và có thể rang hoặc luộc.
Những cây như cây sồi và cây dẻ gai có rễ cọc dày giúp bám chặt vào lòng đất, giúp chúng chịu được gió mạnh.
Rễ củ cải phát triển nhanh, khiến nó trở thành loại cây trồng sinh trưởng nhanh đối với người làm vườn.
Rễ cái của cây bồ công anh cho phép nó phục hồi sau khi bị nhổ, khiến nó trở thành một loại cỏ dại có sức sống mạnh mẽ.
Nông dân có thể sử dụng gia súc để chăn thả các phần trên mặt đất của cây, giữ nguyên rễ cọc để tái sinh.
Rễ cái của củ tỏi dự trữ năng lượng cho cây, đó là lý do tại sao các tép tỏi thường to hơn ở phía dưới.
Rễ củ của cây rutabaga rộng hơn và ngắn hơn rễ củ cải, nên ít bị nứt hơn trong quá trình thu hoạch.
Trong lâm nghiệp, rễ cái của cây có thể ăn sâu tới vài feet, khiến việc đốn cây trở nên khó khăn nếu không có thiết bị chuyên dụng.
Một số nghiên cứu cho thấy rễ củ cải ngọt hơn phần ngọn của cây, khiến nó trở thành mục tiêu ưa thích của ruồi cà rốt đói.