- She softly tapped her foot to the rhythm of the music.
Cô nhẹ nhàng nhịp chân theo nhịp điệu của bản nhạc.
- The chicken tapped on the windowpane, signaling for food.
Con gà gõ vào cửa sổ để ra hiệu xin đồ ăn.
- The dancer's toes tapped in time with the beat of the drums.
Các ngón chân của vũ công nhịp nhàng theo nhịp trống.
- The hammer consistently tapped against the metal object, making a distinctive sound.
Chiếc búa liên tục gõ vào vật kim loại, tạo ra âm thanh đặc trưng.
- The sink's faucet tapped slowly as she waited for the water to turn hot.
Vòi nước ở bồn rửa chảy chậm rãi khi cô đợi nước nóng.
- He tapped his pen against the desk, trying to come up with an idea.
Anh gõ bút xuống bàn, cố gắng nghĩ ra một ý tưởng.
- The beer glasses clinked together as they tapped them to toast.
Những chiếc ly bia chạm vào nhau leng keng khi họ chạm vào nhau để chúc mừng.
- The carpenter had to use a hammer to tap the nails into place.
Người thợ mộc phải dùng búa để đóng đinh vào đúng vị trí.
- The snow tapped against the window, creating a soothing sound.
Tuyết đập vào cửa sổ tạo nên âm thanh êm dịu.
- She playfully tapped his elbow, trying to get his attention.
Cô bé vui vẻ chạm vào khuỷu tay anh, cố gắng thu hút sự chú ý của anh.