Definition of tambourine

tambourinenoun

trống lục lạc

/ˌtæmbəˈriːn//ˌtæmbəˈriːn/

The origin of the word "tambourine" can be traced back to the Middle East, where a hand-held percussion instrument with small jingling cymbals was known as a "tar" or "tari" in Arabic. The instrument was often played by tambour players, who were also known as "al-atabr" in Arabic, meaning "the one who beats". When the instrument spread to Europe during the Crusades, it became known as a "tabor" or "tarnburlum" in various languages, such as French, German, and English. These names are thought to have been derived from the Arabic "tar" or Turkish "tambur". In the early 19th century, the tambourine as we know it today began to take shape, with the addition of a frame and handles. The instrument's popularity grew in the United States during the 19th century, particularly among African American communities, where it was often used in religious and social contexts. Overall, the etymology of the word "tambourine" reflects a rich cultural heritage, connecting the present-day instrument to its ancient Arabic origins.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) trống prôvăng
namespace
Example:
  • The rhythmic beat of the tambourine added an infectious energy to the lively salsa music.

    Nhịp điệu của trống lục lạc mang đến nguồn năng lượng lan tỏa cho giai điệu salsa sôi động.

  • The marching band paraded through the streets, with the tambourines clanging loudly and proudly.

    Đoàn nhạc diễu hành qua các con phố, tiếng trống lục lạc vang lên rộn ràng và đầy tự hào.

  • The worship leader picked up the tambourine and encouraged the congregation to follow suit, making a joyful noise unto the Lord.

    Người dẫn chương trình thờ phượng cầm lấy chiếc trống cơm và khuyến khích hội chúng làm theo, tạo nên tiếng động vui mừng dâng lên Chúa.

  • The performer twirled the tambourine around her finger, showing off her skills to the awestruck audience.

    Người biểu diễn xoay chiếc trống lục lạc quanh ngón tay, thể hiện kỹ năng của mình trước sự kinh ngạc của khán giả.

  • The street performer played a lively tune on his guitar, accompanied by the enthusiastic rhythms of the tambourine.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố chơi một giai điệu sôi động trên cây đàn guitar, cùng với nhịp điệu nhiệt tình của trống lục lạc.

  • During the drum solo, the audience could not help but tap their feet to the intricate rhythms produced by the tambourine.

    Trong phần độc tấu trống, khán giả không thể không nhịp chân theo nhịp điệu phức tạp do chiếc trống lục lạc tạo ra.

  • The jazz band improvised a complex melody, with the tambourine player adding punctuated beats to complement the crescendo.

    Ban nhạc jazz ngẫu hứng sáng tác một giai điệu phức tạp, với người chơi trống lục lạc thêm những nhịp điệu ngắt quãng để bổ sung cho giai điệu mạnh dần.

  • The tambourine echoed through the concert hall as the orchestra played a traditional piece, lending it an exotic and exciting flavor.

    Tiếng trống lục lạc vang vọng khắp phòng hòa nhạc khi dàn nhạc chơi một bản nhạc truyền thống, mang đến cho bản nhạc một hương vị kỳ lạ và thú vị.

  • The little girl played her toy tambourine along with the music from her favorite cartoon show.

    Cô bé chơi chiếc trống đồ chơi theo điệu nhạc từ chương trình hoạt hình yêu thích của mình.

  • As the curtain closed on the musical, the tambourine player took a well-deserved bow, bringing the show to an exhilarating and vivacious close.

    Khi tấm màn sân khấu khép lại, người chơi trống lục lạc đã cúi chào khán giả, khép lại buổi biểu diễn một cách phấn khích và sôi động.

Related words and phrases