Definition of swede

swedenoun

người Thụy Điển

/swiːd//swiːd/

The word "swede" refers to the vegetable commonly known as rutabaga in North America. The origin of the term "swede" can be traced back to Sweden, where the vegetable is known as "rödbeta" in the native Swedish language. The word "swede" came into the English language in the late 19th century, when rutabagas were first cultivated and imported from Sweden. Initially, the vegetable was identified as being Swedish in origin, and the name "Swede" was adopted to differentiate it from the similarly-shaped turnip, which is also a type of root vegetable commonly grown in Europe. The name "swede" is also sometimes associated with the Swedish diaspora which has been spreading across the world since the 19th century. Swedish immigrants, many of whom arrived in North America and other parts of the world during the late 19th and early 20th centuries, helped to popularize the use of the term "swede" to refer to the vegetable. Today, the term "swede" is widely used in the English-speaking world to refer to rutabagas, particularly in the United States, Canada, and British English. The term is also becoming increasingly popular in other parts of the world, as the vegetable gains popularity due to its nutritional value and robust flavor.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) của cải Thuỵ điển
meaning(Swede) người Thuỵ điển
namespace
Example:
  • I added some sliced swede to my roast dinner for a tasty and nutritious twist.

    Tôi thêm một ít củ cải Thụy Điển thái lát vào món nướng để có hương vị thơm ngon và bổ dưỡng.

  • Swede is a popular vegetable in Swedish cuisine, often used in fall-winter dishes like pea soup and mashed root vegetables.

    Rau Thụy Điển là một loại rau phổ biến trong ẩm thực Thụy Điển, thường được dùng trong các món ăn mùa thu đông như súp đậu và rau củ nghiền.

  • The swede at the grocery store looked fresh and vibrant, perfect for roasting or boiling.

    Củ cải Thụy Điển ở cửa hàng tạp hóa trông tươi và tươi, thích hợp để rang hoặc luộc.

  • She swore by using swede in her homemade soup, swearing it was the secret ingredient that made it so hearty and delicious.

    Bà ấy đã sử dụng củ cải Thụy Điển trong món súp tự làm của mình, bà ấy khẳng định rằng đó là thành phần bí mật khiến món súp trở nên bổ dưỡng và ngon miệng.

  • His sources revealed that swede Pride of Britain was once cultivated in Lincolnshire and distributed to London markets as late as 1930.

    Nguồn tin của ông tiết lộ rằng giống Thụy Điển Pride of Britain đã từng được trồng ở Lincolnshire và phân phối ra các chợ ở London vào tận năm 1930.

  • The farmer explained that swede is a versatile crop, perfect for rotational farming and conservation purposes due to its ability to extract nutrients from deep soil layers.

    Người nông dân giải thích rằng cây Thụy Điển là loại cây trồng đa năng, thích hợp cho mục đích luân canh và bảo tồn do có khả năng chiết xuất chất dinh dưỡng từ các lớp đất sâu.

  • After the gardening seminar, the swede seedlings they bought from the vendor sprouted vigorously, promising a bumper harvest if grown properly.

    Sau buổi hội thảo làm vườn, những cây giống củ cải Thụy Điển mà họ mua từ người bán đã nảy mầm khỏe mạnh, hứa hẹn một vụ thu hoạch bội thu nếu được trồng đúng cách.

  • The swede golem that rose from the swampy depths menaced the village, wreaking havoc with its massive roots and lactuca microsucca venom.

    Quái vật Thụy Điển trồi lên từ đầm lầy sâu thẳm đe dọa ngôi làng, tàn phá ngôi làng bằng bộ rễ khổng lồ và nọc độc lactuca microsucca.

  • When her guests requested she serve traditional Swedish dishes, she obeyed by cooking swede fritters, Jacobsen's Coffee Spice Biscuit, and muskatnötssoppa, a soup with a hint of nutmeg.

    Khi khách yêu cầu bà phục vụ các món ăn truyền thống của Thụy Điển, bà đã tuân thủ bằng cách nấu bánh rán Thụy Điển, bánh quy gia vị cà phê Jacobsen và muskatnötssoppa, một món súp có chút hạt nhục đậu khấu.

  • The caterer made a serious mistake, accidentally substituting diced carrots for swede in the main course, leaving half the guests wondering why the vegetables tasted so peculiar.

    Người phục vụ đã mắc một sai lầm nghiêm trọng khi vô tình thay thế củ cải Thụy Điển bằng cà rốt thái hạt lựu trong món chính, khiến một nửa số khách thắc mắc tại sao loại rau này lại có vị lạ như vậy.