Definition of rutabaga

rutabaganoun

rutabaga

/ˈruːtəbeɪɡə//ˈruːtəbeɪɡə/

The word "rutabaga" derives from two Old Norse words - "rūd" meaning "root" and "baggr" meaning "turnip." In the 18th century, when rutabagas were initially introduced in northern Europe, they were recognized as a crossbreed between turnips and cabbages. As a result, the resulting vegetable was named after its origins - its root resembled that of a turnip and its shape and size (similar to a cabbage head) likely gave it the name "baggr." The word made its way to English during the 19th century and has since been widely adopted as the term for this distinctive and nutrient-dense vegetable. Today, rutabagas are commonly grown and consumed in Scandinavian and Baltic countries, as well as in North America, where they are often referred to as "swedes."

Summary
typeDefault_cw
meaning củ cải Thuỵ điển
namespace
Example:
  • Susan added some grated rutabaga to the stew for a subtle sweetness that complemented the savory beef broth.

    Susan thêm một ít rutabaga bào vào món hầm để tạo nên vị ngọt nhẹ nhàng, hòa quyện với nước dùng thịt bò đậm đà.

  • Tom couldn't resist buying a dozen rutabagas at the farm stand, eager to experiment with this lesser-known root vegetable in his cooking.

    Tom không thể cưỡng lại việc mua một tá củ cải Thụy Điển ở quầy hàng nông trại, háo hức thử nghiệm loại rau củ ít được biết đến này trong nấu ăn.

  • The chef’s unorthodox use of rutabaga in his mashed potatoes left the diners puzzled, but pleasantly surprised by the unique flavor it added to the classic dish.

    Việc đầu bếp sử dụng rutabaga một cách không chính thống trong món khoai tây nghiền khiến thực khách bối rối, nhưng lại vô cùng ngạc nhiên trước hương vị độc đáo mà nó mang lại cho món ăn cổ điển này.

  • Mark enjoyed munching on raw rutabaga slices with a sprinkle of salt as a healthy and refreshing snack during the winter season.

    Mark thích nhai những lát củ cải Thụy Điển sống rắc thêm chút muối như một món ăn nhẹ lành mạnh và tươi mát trong mùa đông.

  • The family's traditional Swedish dish of mashed rutabaga and lingonberry jam, known as "ruta och lingon," was a cherished part of their holiday dinner table.

    Món ăn truyền thống của gia đình Thụy Điển là củ cải Thụy Điển nghiền và mứt nam việt quất, được gọi là "ruta och lingon", là một phần không thể thiếu trên bàn ăn ngày lễ của họ.

  • Emily struggled to incorporate rutabaga into her vegetable garden, as the ground beneath it seemed to have fallen into an annual rutablaga rut, yielding less than optimal results.

    Emily đã phải rất vất vả để đưa cây rutabaga vào vườn rau của mình vì đất bên dưới cây dường như đã bị lún hàng năm, khiến kết quả không như mong muốn.

  • Despite its strong scent, John eagerly tossed a few chunks of rutabaga into his home-brewed potion, believing its earthy aroma was a significant part of his magic recipe.

    Mặc dù có mùi rất nồng, John vẫn háo hức cho vài miếng rutabaga vào lọ thuốc tự pha chế của mình, tin rằng mùi thơm của đất là một phần quan trọng trong công thức ma thuật của mình.

  • The farmer’s wife balked at the idea of selling rutabagas at the village market, convinced that no one would want to buy such an odd and unfamiliar vegetable.

    Vợ của người nông dân phản đối ý tưởng bán củ cải Thụy Điển ở chợ làng, bà tin chắc rằng sẽ không ai muốn mua một loại rau kỳ lạ và xa lạ như vậy.

  • Eric was puzzled to see a recipe for rutabaga lasagna, but thrilled by the sight of the many layers of pasta, rutabaga, and savory cheese as the dish came hot out of the oven.

    Eric thấy bối rối khi nhìn thấy công thức làm món lasagna rutabaga, nhưng lại thích thú khi nhìn thấy nhiều lớp mì ống, rutabaga và phô mai mặn khi món ăn nóng hổi vừa ra khỏi lò.

  • Tim's absolute love for rutabaga couldn't be explained easily, causing his friends to doubt his sanity until they tried the creamy rutabaga mash he brought to their dinner party and couldn't help but become converts too.

    Tình yêu tuyệt đối của Tim dành cho củ cải Thụy Điển không thể dễ dàng giải thích, khiến bạn bè anh nghi ngờ sự tỉnh táo của anh cho đến khi họ thử món củ cải Thụy Điển nghiền mịn mà anh mang đến bữa tiệc tối và không thể không trở thành tín đồ của anh.

Related words and phrases

All matches