Definition of svelte

svelteadjective

Lừa đảo

/svelt//svelt/

The word "svelte" comes from the Latin adjective "sveltatrus," which means "slender" or "neatly formed." In medieval English, it was used to describe someone or something that was elegant and graceful in appearance. The modern usage of "svelte" as a word to describe software development is relatively new. In 2014, Rich Harris, a software engineer, created a new framework for building web applications called "Svelte." The name "Svelte" was chosen because the framework was designed to produce lean, efficient code that is easy to read and maintain. The term "svelte" can be used to describe other software projects as well, particularly those that prioritize simplicity and minimalism over complexity and bloat. It's a way of communicating that the project is well-designed and efficient, making it an attractive choice for developers who value clarity and performance in their tools. In summary, the origin of the word "svelte" in software development reflects a desire to create lean, efficient, and elegant software that is easy to use and maintain. Its origins in Latin and medieval English underscore its enduring appeal as a word that connotes quality and refinement.

Summary
type tính từ
meaningmảnh khảnh, mảnh dẻ (người)
namespace
Example:
  • The actress delivered a svelte and elegant performance on stage, captivating the audience with her grace and beauty.

    Nữ diễn viên đã có màn trình diễn thanh lịch và duyên dáng trên sân khấu, quyến rũ khán giả bằng sự duyên dáng và xinh đẹp của mình.

  • Despite her advanced age, the woman moved with a svelte and agile grace that belied her years.

    Mặc dù đã lớn tuổi, người phụ nữ này vẫn di chuyển với vẻ thanh mảnh và nhanh nhẹn, trái ngược hẳn với tuổi tác của bà.

  • The black dress clung to her body in all the right places, highlighting her svelte figure and making her feel confident and sexy.

    Chiếc váy đen ôm sát cơ thể cô ở mọi vị trí cần thiết, làm nổi bật vóc dáng mảnh mai và khiến cô cảm thấy tự tin và gợi cảm.

  • The chef's plate presentation was as artful as it was delicious, featuring a svelte array of fresh vegetables and herbs that spoke to the care and dedication he lavished on his craft.

    Cách trình bày món ăn của đầu bếp vừa khéo léo vừa ngon miệng, với nhiều loại rau và thảo mộc tươi ngon, thể hiện sự chăm chút và tận tâm mà ông dành cho nghề của mình.

  • The car zoomed down the road, its sleek lines and svelte body showcasing the latest in automotive engineering.

    Chiếc xe lao vút xuống đường, những đường nét thanh thoát và thân xe mảnh mai thể hiện công nghệ kỹ thuật ô tô mới nhất.

  • The ultra-slim laptop was a marvel of engineering, with a svelte design that made it both powerful and portable.

    Chiếc máy tính xách tay siêu mỏng này là một kỳ quan của kỹ thuật, với thiết kế thanh mảnh khiến nó vừa mạnh mẽ vừa dễ di chuyển.

  • The renovated building boasted a svelte and minimalist architectural style that perfectly suited the needs of its modern inhabitants.

    Tòa nhà được cải tạo có phong cách kiến ​​trúc thanh mảnh và tối giản, hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của cư dân hiện đại.

  • The photographer captured the model's svelte form in a series of ethereal and artistic shots that left viewers breathless.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được hình dáng mảnh mai của người mẫu trong một loạt ảnh nghệ thuật và thanh thoát khiến người xem phải nín thở.

  • The surfer rode the waves with a svelte grace that left beachgoers in awe of her athletic prowess.

    Người lướt sóng cưỡi những con sóng với vẻ đẹp thanh thoát khiến những người đi biển phải kinh ngạc trước tài năng thể thao của cô.

  • The dancer glided across the stage with a svelte and fluid motion, her every movement a testament to years of discipline and practice.

    Cô vũ công lướt nhẹ trên sân khấu với chuyển động uyển chuyển và mềm mại, mỗi chuyển động của cô đều là minh chứng cho nhiều năm rèn luyện và kỷ luật.