gợi ý
/səˈdʒestɪvli//səˈdʒestɪvli/"Suggestively" originates from the verb "suggest," which comes from the Latin "suggerere." "Suggerere" means "to bring up, to hint at, to put in someone's mind." The "suggestive" form emerged in the 16th century, reflecting the action of subtly implying or hinting at something. The "-ly" suffix adds the meaning of "in a manner of" or "characterized by," leading to "suggestively," meaning "in a way that suggests or hints."
Bộ quần áo gợi cảm phủ lên người ma-nơ-canh trong cửa sổ cửa hàng.
Những chuyển động cơ thể của cô gợi ý về một người phụ nữ đang bị kích thích sâu sắc.
Những nốt nhạc trong bài hát dường như gợi ý dẫn đến cao trào.
Mùi hương của hoa tươi thoang thoảng trong không khí.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, màu sắc trên bầu trời gợi lên sự gần gũi.
Những chuyển động tinh tế của đôi môi và đôi mắt cô gợi ý một lời mời gọi.
Bầu không khí trong phòng tràn ngập sự căng thẳng tình dục không nói nên lời, gợi ý về một cuộc gặp gỡ sắp xảy ra.
Ngọn lửa bập bùng in những cái bóng đầy gợi ý trên các bức tường.
Tiếng mưa rơi nhẹ trên mái nhà gợi ý một cuộc gặp gỡ trong phòng ngủ.
Những tấm ga trải giường và gối phẳng phiu dường như báo hiệu một đêm ngủ đầy gợi cảm sắp tới.