Definition of suggestible

suggestibleadjective

có thể gợi ý

/səˈdʒestəbl//səˈdʒestəbl/

The term "suggestible" originated in the early 19th century, stemming from the Latin word "subgerere," meaning "to put under." Initially used in psychology and medicine, "suggestible" referred to a person who was easily influenced by external stimuli, such as suggestions made by a doctor or hypnotist. The notion of suggestibility gained popularity during the heyday of mesmerism, a precursor to modern hypnotherapy, in which a mesmerist would put a patient into a trance-like state through meditation and deep breathing. Patients in this state would seem to be hypnotically susceptible to suggestions, such as becoming impervious to pain or experiencing unexpected and often supernatural events. In the late 19th century, once the scientific community began to question the validity of mesmerism, the term "suggestibility" was more broadly applied to the general population. Some scholars argued that suggestibility was a normal facet of human experience, as we are often influenced by non-conscious cues and contextual factors that impact our behavior and beliefs. Today, the concept of suggestibility is still a topic of fascination in psychology, neuroscience, and medical research, shedding light on the complex mechanisms by which we process information, generate expectations, and self-regulate our behavior.

Summary
type tính từ
meaningcó thể đề nghị được
meaning(triết học) dễ ám thị
namespace
Example:
  • The hypnotherapist believed her patient was highly suggestible, as she responded quickly to his guidance and suggestions during the session.

    Nhà thôi miên tin rằng bệnh nhân của mình rất dễ bị ám thị vì cô ấy phản ứng rất nhanh với sự hướng dẫn và gợi ý của ông trong suốt buổi thôi miên.

  • The advertising executive encouraged the art director to create a campaign that would be highly suggestible to the target audience's subconscious desires.

    Giám đốc quảng cáo khuyến khích giám đốc nghệ thuật tạo ra một chiến dịch có khả năng gợi ý cao đối với mong muốn tiềm ẩn của đối tượng mục tiêu.

  • After months of therapy, the patient became increasingly suggestible to positive affirmations and self-talk, which led to a significant improvement in their mood and outlook on life.

    Sau nhiều tháng điều trị, bệnh nhân ngày càng dễ bị ảnh hưởng bởi những lời khẳng định tích cực và tự nói chuyện, giúp cải thiện đáng kể tâm trạng và quan điểm sống của họ.

  • The valeologist recommended that patients trying to quit smoking should avoid suggestible situations such as bars and parties where smoking is prevalent.

    Chuyên gia về cây cảnh khuyến cáo rằng những bệnh nhân đang cố gắng cai thuốc lá nên tránh những nơi dễ bị ám thị như quán bar và tiệc tùng nơi có nhiều người hút thuốc.

  • The magician's entertainment relied heavily on suggestibility, as he had the ability to convince the audience that impossible feats were taking place right before their eyes.

    Sự giải trí của ảo thuật gia phụ thuộc rất nhiều vào khả năng gợi ý, vì anh ta có khả năng thuyết phục khán giả rằng những trò ảo thuật không thể đang diễn ra ngay trước mắt họ.

  • The advertising campaign aimed to make the product appear suggestible to customers by portraying it as a desirable and aspirational brand.

    Chiến dịch quảng cáo nhằm mục đích khiến sản phẩm trở nên hấp dẫn đối với khách hàng bằng cách miêu tả nó như một thương hiệu đáng mơ ước và đáng khao khát.

  • The persuasive speaker used suggestive imagery and language to convince the audience to take immediate action on their appeal.

    Diễn giả có sức thuyết phục đã sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ gợi ý để thuyết phục khán giả hành động ngay lập tức theo lời kêu gọi của họ.

  • The festival organizers created a mesmerizing atmosphere that left the audience suggestible to hypnotic suggestions and trance-like states.

    Những người tổ chức lễ hội đã tạo ra một bầu không khí mê hoặc khiến khán giả dễ bị thôi miên và rơi vào trạng thái xuất thần.

  • The memory enhancement expert suggested several exercises that would make the participant's memory more suggestible and improve their recall abilities.

    Chuyên gia tăng cường trí nhớ đã gợi ý một số bài tập giúp trí nhớ của người tham gia dễ nhớ hơn và cải thiện khả năng nhớ lại.

  • The influencer leveraged suggestibility through storytelling, as they encouraged their followers to relate their personal experiences to the brand's product and form a positive association with the same.

    Người có sức ảnh hưởng đã tận dụng khả năng gợi ý thông qua kể chuyện, vì họ khuyến khích người theo dõi liên hệ trải nghiệm cá nhân của họ với sản phẩm của thương hiệu và hình thành mối liên hệ tích cực với sản phẩm đó.