Definition of suffocating

suffocatingadjective

nghẹt thở

/ˈsʌfəkeɪtɪŋ//ˈsʌfəkeɪtɪŋ/

"Suffocating" comes from the Latin "suffocāre," meaning "to choke" or "to strangle." The word is formed from the prefix "sub-" (under) and "fauces," meaning "throat." The concept of being choked or strangled evokes the feeling of being unable to breathe, leading to the modern meaning of "suffocating" as feeling overwhelmed, constricted, or unable to escape.

Summary
type tính từ
meaningnghẹt thở, ngột ngạt
namespace

making it difficult to breathe normally

gây khó thở bình thường

Example:
  • The afternoon heat was suffocating.

    Cái nóng buổi chiều thật ngột ngạt.

  • Can I open a window? It's suffocating in here!

    Tôi có thể mở một cửa sổ được không? Ở đây ngột ngạt quá!

Related words and phrases

limiting what somebody/something can do

giới hạn việc ai/cái gì có thể làm

Example:
  • Some marriages can sometimes feel suffocating.

    Một số cuộc hôn nhân đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy ngột ngạt.

  • As a public figure, she had to endure suffocating publicity.

    Là người của công chúng, cô phải chịu đựng sự ngột ngạt của dư luận.

Related words and phrases

All matches