Definition of storyteller

storytellernoun

người kể chuyện

/ˈstɔːritelə(r)//ˈstɔːritelər/

The word "storyteller" is a combination of two older words: "story" and "teller". "Story" originates from the Old English word "stōr," meaning "matter" or "subject," later evolving to mean "narrative." "Teller" comes from the Old English word "tellan," meaning "to speak" or "to relate." Therefore, "storyteller" literally means "one who speaks or relates a narrative." It's a simple yet powerful term that captures the essence of someone who weaves words into captivating tales.

namespace
Example:
  • The campfire crackled as the seasoned storyteller spun yarns of adventure and mystery, captivating the listeners with every word.

    Lửa trại nổ lách tách khi người kể chuyện dày dạn kinh nghiệm kể những câu chuyện phiêu lưu và bí ẩn, cuốn hút người nghe bằng từng từ ngữ.

  • With a voice as smooth as chocolate and a gaze as steady as a rock, the storyteller wove a tale of love and heartbreak that had the audience hanging on every syllable.

    Với giọng nói êm dịu như sô cô la và ánh mắt kiên định như đá, người kể chuyện đã dệt nên một câu chuyện tình yêu và đau khổ khiến khán giả chú ý đến từng âm tiết.

  • The storyteller's face lit up as she delved into a recount of her own life, sharing tales of triumphs and tragedies that left her audience in awe.

    Gương mặt của người kể chuyện sáng lên khi cô kể lại cuộc đời mình, chia sẻ những câu chuyện về chiến thắng và bi kịch khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The storyteller intoned every word as if it were a sacred treasure, his inflection alive with the sounds and silences of the stories he told.

    Người kể chuyện nhấn mạnh từng từ như thể đó là một báu vật thiêng liêng, giọng điệu của ông sống động theo âm thanh và sự im lặng của những câu chuyện ông kể.

  • The young child nestled close to their grandmother, enchanted by her gripping tales of fantastical creatures and far-off lands.

    Đứa trẻ nép mình vào bà, say mê nghe những câu chuyện hấp dẫn của bà về những sinh vật kỳ thú và vùng đất xa xôi.

  • With a vivid and descriptive vocabulary, the storyteller painted pictures in the minds of her listeners, transporting them to other worlds and realities.

    Với vốn từ vựng sống động và giàu tính mô tả, người kể chuyện đã vẽ nên những bức tranh trong tâm trí người nghe, đưa họ đến những thế giới và thực tại khác.

  • The storyteller's eyes glittered with mischief as she regaled her audience with outrageous anecdotes and comedic tall tales.

    Đôi mắt của người kể chuyện lấp lánh sự tinh quái khi cô ấy chiêu đãi khán giả bằng những giai thoại kỳ quặc và những câu chuyện hài hước.

  • The storyteller's voice was like a lullaby, promising peace and dreamlike fantasy for those willing to immerse themselves in her words.

    Giọng kể chuyện như một bài hát ru, hứa hẹn sự bình yên và giấc mơ kỳ diệu cho những ai muốn đắm mình vào lời kể của bà.

  • The storyteller's grasp of history and folklore was unmatched, thrilling her listeners with forgotten legends and long-forgotten tales.

    Sự hiểu biết của người kể chuyện về lịch sử và văn hóa dân gian là vô song, khiến người nghe thích thú với những truyền thuyết bị lãng quên và những câu chuyện đã lãng quên từ lâu.

  • The storyteller's passion for her craft was evident in every word she spoke, inspiring her audience to embrace the art of storytelling for themselves.

    Niềm đam mê của người kể chuyện dành cho nghề của mình thể hiện rõ trong từng lời cô nói, truyền cảm hứng cho khán giả tự mình khám phá nghệ thuật kể chuyện.