Definition of journalist

journalistnoun

nhà báo

/ˈdʒəːnəlɪst/

Definition of undefined

The word "journalist" ultimately stems from the Latin word "diurnus," meaning "daily." This reflects the early origins of journalism as daily news publications, or "diurnals." "Diurnus" evolved into the French "journal" and then the English "journal," which initially referred to a daily record of events. By the 18th century, "journalist" came into use to describe someone who writes for a journal or newspaper. The word's lineage highlights the historical link between news and daily updates, underscoring the core function of journalism: providing timely information.

Summary
type danh từ
meaningnhà báo
namespace
Example:
  • The investigative journalist uncovered a major scandal that shook the community to its core.

    Nhà báo điều tra đã phát hiện ra một vụ bê bối lớn làm chấn động cộng đồng.

  • She is a seasoned journalist with over a decade of experience in covering global affairs.

    Cô là một nhà báo kỳ cựu với hơn một thập kỷ kinh nghiệm đưa tin về các vấn đề toàn cầu.

  • The journalist conducted a fiery interview with the politicians that went viral on social media.

    Nhà báo đã thực hiện một cuộc phỏng vấn nảy lửa với các chính trị gia và cuộc phỏng vấn này đã lan truyền trên mạng xã hội.

  • The journalist's story about the oppressed community's plight received widespread recognition, earning her several prestigious awards.

    Câu chuyện của nhà báo về hoàn cảnh khó khăn của cộng đồng bị áp bức đã nhận được sự công nhận rộng rãi, giúp bà giành được một số giải thưởng danh giá.

  • The journalist's exposé on the corrupt officials led to their arrest and prosecution.

    Việc nhà báo vạch trần các quan chức tham nhũng đã dẫn đến việc họ bị bắt giữ và truy tố.

  • She is a renowned journalist known for her hard-hitting and well-researched pieces.

    Bà là một nhà báo nổi tiếng với những bài viết sâu sắc và được nghiên cứu kỹ lưỡng.

  • The journalist's in-depth report on the environmental crisis won her a place among the world's most influential journalists.

    Bản báo cáo chuyên sâu của nhà báo về cuộc khủng hoảng môi trường đã giúp bà giành được một vị trí trong số những nhà báo có ảnh hưởng nhất thế giới.

  • The journalist's fearless reporting on the human rights violations in war-torn countries put her in danger, but she persevered.

    Việc nhà báo này đưa tin không sợ hãi về tình trạng vi phạm nhân quyền ở các quốc gia có chiến tranh đã khiến cô gặp nguy hiểm, nhưng cô vẫn kiên trì.

  • The journalist's coverage of the outbreak of a deadly disease earned her international acclaim.

    Việc nhà báo này đưa tin về sự bùng phát của một căn bệnh chết người đã mang lại cho cô sự ca ngợi trên toàn thế giới.

  • The journalist's exclusive interview with the controversial figure sparked a heated debate and generated wide-scale discussion.

    Cuộc phỏng vấn độc quyền của nhà báo với nhân vật gây tranh cãi này đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi và tạo ra những thảo luận rộng rãi.

Related words and phrases