Definition of stiflingly

stiflinglyadverb

ngột ngạt

/ˈstaɪflɪŋli//ˈstaɪflɪŋli/

"Stiflingly" comes from the word "stifle," which originates from the Old French word "estifler," meaning "to suffocate, choke, or suppress." The "ly" ending is a common English suffix used to form adverbs, indicating manner or degree. Therefore, "stiflingly" describes something that is oppressively suffocating, choking, or restrictive, like a stiflingly hot room or a stiflingly boring lecture.

namespace
Example:
  • The air conditioning in the lecture hall was turned up so high that the room felt stiflingly cold, causing everyone to shiver uncontrollably.

    Hệ thống điều hòa trong giảng đường được bật ở mức cao đến mức cả căn phòng trở nên lạnh ngắt, khiến mọi người đều run rẩy không kiểm soát được.

  • The heat in the gymnasium during the volleyball match was almost unbearable, particularly in the moments when the air seemed to still inside the building, creating a stiflingly oppressive atmosphere.

    Nhiệt độ trong phòng tập thể dục trong suốt trận đấu bóng chuyền gần như không thể chịu đựng được, đặc biệt là vào những lúc không khí dường như vẫn còn đọng lại bên trong tòa nhà, tạo nên bầu không khí ngột ngạt, khó chịu.

  • The silence in the library was so thick that it seemed to suffocate her, making it seem as though every sound her body made was exaggerated and amplified.

    Sự im lặng trong thư viện dày đặc đến nỗi dường như khiến cô ngạt thở, khiến cho mọi âm thanh mà cơ thể cô phát ra đều có vẻ cường điệu và khuếch đại.

  • The waiter struggled to clear the full plates from the crowded restaurant, making his way through a sea of stiflingly hot bodies that left sweat marking the seats and tables.

    Người phục vụ phải vật lộn để dọn những chiếc đĩa đầy ắp trong nhà hàng đông đúc, phải chen lấn giữa biển người nóng nực ngột ngạt để lại mồ hôi trên ghế và bàn.

  • The CEO's office was a sterile, almost aseptic environment, with a series of stiflingly bright lights and cold, impersonal furnishings that made it impossible for her to relax.

    Văn phòng của CEO là một môi trường vô trùng, gần như vô khuẩn, với một loạt ánh đèn sáng chói ngột ngạt và đồ nội thất lạnh lẽo, vô hồn khiến cô không thể thư giãn.

  • The morning dew was heavy on the plants, causing the air to be thick with the smell of rot and decay, creating a stiflingly humid environment that left no room for fresh air.

    Sương buổi sáng đọng nặng trên cây, khiến không khí đặc quánh mùi thối rữa, tạo nên môi trường ẩm ướt ngột ngạt, không còn chỗ cho không khí trong lành.

  • The bar had reached capacity, leaving the space stiflingly full and making it difficult to breathe as the scent of sweat and alcohol overtook the room.

    Quầy bar đã đông nghẹt, khiến không gian ngột ngạt đến khó thở vì mùi mồ hôi và rượu lan tỏa khắp phòng.

  • The museum was filled with centuries' worth of artifacts, making it impossible to move without a sense of being crushed by the weight of history, as if the entire collection was closing in on her in a stiflingly oppressive manner.

    Bảo tàng chứa đầy những hiện vật có niên đại hàng thế kỷ, khiến cho du khách không thể di chuyển mà không có cảm giác bị đè bẹp bởi sức nặng của lịch sử, như thể toàn bộ bộ sưu tập đang ập đến với cô một cách ngột ngạt và áp bức.

  • The car was so tightly packed with luggage that it felt as though the interior was claustrophobic and suffocating, making it impossible to breathe easily as they weaved through the highways.

    Chiếc xe chất đầy hành lý đến nỗi tạo cảm giác như bên trong xe ngột ngạt và ngột ngạt, khiến họ không thể thở dễ dàng khi lái xe trên đường cao tốc.

  • The mountain trail was so steep that even with the best hiking gear, the air could barely reach her lungs, making the slope seem unscaleable and stiflingly dangerous.

    Đường mòn trên núi dốc đến nỗi ngay cả khi mặc đồ đi bộ tốt nhất, không khí cũng khó có thể vào được phổi của cô, khiến cho con dốc có vẻ không thể leo được và vô cùng nguy hiểm.