Definition of sternum

sternumnoun

xương ức

/ˈstɜːnəm//ˈstɜːrnəm/

The word "sternum" has its roots in Latin. It originates from the word "sternum," which means "breast" or "chest." In medical terminology, the sternum refers to the breastbone, a long, flat bone located in the center of the thoracic cavity. It plays a crucial role in protecting vital organs such as the heart and lungs. The Latin term "sternum" is derived from the verb "sternere," which means "to stretch" or "to extend." This is because the sternum forms a straight line down the center of the chest, running from the base of the neck to the xiphoid process near the belly button. Over time, the Latin term "sternum" was incorporated into various languages, including Greek and Old French. Eventually, it found its way into Middle English as "sternum," which has remained the standard term in medical and anatomical contexts to this day.

Summary
type danh từ, số nhiều sterna, sternums
meaning(giải phẫu) xương ức
namespace
Example:
  • Denise placed her hand just below her beloved husband's sternum to feel the reassuring rhythm of his heartbeat.

    Denise đặt tay ngay dưới xương ức của người chồng yêu dấu để cảm nhận nhịp tim an ủi của anh.

  • After the patient's heart attack, the doctor listened intently to the sounds of his chest, paying close attention to the area around his sternum.

    Sau cơn đau tim của bệnh nhân, bác sĩ đã lắng nghe chăm chú những âm thanh phát ra từ ngực của bệnh nhân, đặc biệt chú ý đến khu vực xung quanh xương ức.

  • In order to locate the correct position for the chest tube, the EMT pressed firmly on the man's sternum to expand his lungs.

    Để xác định đúng vị trí đặt ống dẫn lưu ngực, nhân viên cứu thương đã ấn mạnh vào xương ức của người đàn ông để mở rộng phổi của anh ta.

  • The baby cried out in discomfort as the pediatrician pressed down on his tiny sternum during the vaccination.

    Em bé khóc thét vì khó chịu khi bác sĩ nhi khoa ấn vào xương ức nhỏ của bé trong khi tiêm vắc-xin.

  • Before beginning the CPR, the lifeguard checked the victim's chest for severe indentations or a lack of rise and fall, including the sternum.

    Trước khi bắt đầu hô hấp nhân tạo, nhân viên cứu hộ kiểm tra ngực nạn nhân xem có vết lõm nghiêm trọng nào không hoặc ngực không nhô lên và xẹp xuống, bao gồm cả xương ức.

  • While playing a game of push-ups, Sarah's sternum shook with each forceful push as she fought to complete the challenge.

    Trong khi đang chơi chống đẩy, xương ức của Sarah rung lên với mỗi cú đẩy mạnh khi cô cố gắng hoàn thành thử thách.

  • After a long day of hiking, John breathed deeply and could feel the air fill his lungs and press against his sore sternum.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, John hít thở thật sâu và cảm nhận được không khí tràn vào phổi và ép vào xương ức đau nhức của mình.

  • Clinical massage therapist Maria used targeted pressure points to relax the muscles surrounding the patient's sternum, easing his discomfort during the massage session.

    Chuyên gia mát-xa lâm sàng Maria đã sử dụng các huyệt đạo có mục tiêu để thư giãn các cơ xung quanh xương ức của bệnh nhân, giúp giảm bớt sự khó chịu trong suốt buổi mát-xa.

  • The football player clutched his chest in pain as the trainer palpated his sternum and diagnosed a sports injury.

    Cầu thủ bóng đá ôm ngực đau đớn khi huấn luyện viên sờ xương ức và chẩn đoán anh bị chấn thương khi chơi thể thao.

  • The surgeon meticulously counted the patient's ribs and sternum while preparing him for the delicate heart surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đã tỉ mỉ đếm xương sườn và xương ức của bệnh nhân trong khi chuẩn bị cho ca phẫu thuật tim phức tạp này.