Definition of stepsister

stepsisternoun

chị kế

/ˈstepsɪstə(r)//ˈstepsɪstər/

The word "stepsister" is a compound word formed from "step" and "sister." The "step" part comes from the Old English word "steop," meaning "orphaned or deprived," which eventually evolved to refer to a person related by marriage rather than blood. "Sister" comes from the Old English word "sweostor," meaning "female sibling." Therefore, a stepsister is someone who is not related by blood but is connected through a parent's marriage. The word first appeared in English around the 14th century, reflecting the growing awareness of family structures beyond biological ties.

Summary
type danh từ
meaningchị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha
namespace
Example:
  • My stepsister, Sophie, just graduated from college with honors.

    Em gái cùng cha khác mẹ của tôi, Sophie, vừa tốt nghiệp đại học với bằng danh dự.

  • Ever since Sophie moved in, our relationship has taken a few steps in the right direction.

    Kể từ khi Sophie chuyển đến, mối quan hệ của chúng tôi đã có những bước tiến triển đúng hướng.

  • After dinner, Sophie and I would often go for a walk around the block, chatting and taking steps towards understanding each other better.

    Sau bữa tối, Sophie và tôi thường đi dạo quanh khu nhà, trò chuyện và thực hiện các bước để hiểu nhau hơn.

  • Over time, Sophie and I have developed a strong bond built on mutual respect and trust.

    Theo thời gian, Sophie và tôi đã phát triển một mối quan hệ bền chặt dựa trên sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.

  • When Sophie first moved in, I found it challenging to take steps towards getting along, but now we are as close as sisters can be.

    Khi Sophie mới chuyển đến, tôi thấy rất khó để hòa hợp với cô ấy, nhưng giờ đây chúng tôi đã gần gũi nhau hết mức có thể.

  • One step towards building a relationship was inviting Sophie to join me for weekend activities.

    Một bước để xây dựng mối quan hệ là mời Sophie cùng tôi tham gia các hoạt động cuối tuần.

  • Sophie's positive attitude and eagerness to learn more about our family have helped us both take purposeful steps towards a better understanding.

    Thái độ tích cực của Sophie và sự háo hức tìm hiểu thêm về gia đình chúng tôi đã giúp cả hai chúng tôi thực hiện những bước đi có mục đích để hiểu nhau hơn.

  • I am grateful for the steps Sophie and I have taken towards having a healthy and loving sisterly bond.

    Tôi biết ơn những bước đi mà Sophie và tôi đã thực hiện để xây dựng mối quan hệ chị em lành mạnh và yêu thương.

  • As siblings, we agree to always be here for each other through thick and thin, step by step!

    Là anh chị em, chúng ta đồng ý sẽ luôn ở bên nhau dù khó khăn hay thuận lợi, từng bước một!

  • Our relationship may have started with unfamiliar steps, but we are now confidently walking hand in hand, as sisters!

    Mối quan hệ của chúng ta có thể bắt đầu bằng những bước đi xa lạ, nhưng giờ đây chúng ta đã tự tin nắm tay nhau bước đi như chị em!