Definition of stepfamily

stepfamilynoun

gia đình kế

/ˈstepfæməli//ˈstepfæməli/

The term "stepfamily" originated in the mid-20th century in the United States. Prior to this, blended families were often referred to as "merged families" or "reconstituted families." The term "stepfamily" was coined to describe a new type of family structure that emerged after World War II, characterized by a biological parent remarrying and bringing children from a previous relationship into the household. The term "step" comes from the Old English word "stefn," meaning "a joining or joining together." In the context of family relationships, a "step" refers to a new relationship between a biological parent and a child who is not their biological child. The term "stepfamily" gained popularity in the 1970s and 1980s as the number of blended families increased, and it has since become widely accepted and used in many languages. Today, the term "stepfamily" is used to describe a family structure that is increasingly common around the world.

namespace
Example:
  • After their divorce, Sarah's father remarried and she now has a stepfamily that includes a new mom, dad, and half-siblings.

    Sau khi ly hôn, cha của Sarah đã tái hôn và hiện cô có một gia đình kế bao gồm một người mẹ, một người cha mới và những anh chị em cùng cha khác mẹ.

  • The stepfamily dynamics can be challenging at times, as everyone is adjusting to their new roles and relationships.

    Mối quan hệ trong gia đình kế cận đôi khi có thể trở nên khó khăn vì mọi người đều phải thích nghi với vai trò và mối quan hệ mới.

  • Sarah's stepbrother, who she's never met before, is visiting for the week, and she's excited to get to know him.

    Anh trai cùng cha khác mẹ của Sarah, người mà cô chưa từng gặp trước đây, sẽ đến thăm cô trong tuần này, và cô rất háo hức được làm quen với anh.

  • In order to ease the transition for Sarah's younger siblings, her biological father and stepmother made sure to include them in family activities and traditions.

    Để giúp các em của Sarah dễ dàng thích nghi hơn, cha ruột và mẹ kế của cô đã đảm bảo cho các em tham gia vào các hoạt động và truyền thống của gia đình.

  • Sarah's stepfather has taken on a fatherly role for her, providing guidance and support during her teenage years.

    Cha dượng của Sarah đã đảm nhận vai trò của một người cha đối với cô, hướng dẫn và hỗ trợ cô trong suốt những năm tháng tuổi thiếu niên.

  • The blended family has faced its share of ups and downs, but they've managed to work through their conflicts and become a stronger unit.

    Gia đình này đã phải đối mặt với nhiều thăng trầm, nhưng họ đã giải quyết được xung đột và trở thành một khối thống nhất mạnh mẽ hơn.

  • Sarah's stepmother has a close relationship with her own children from a previous marriage, and Sarah has learned to appreciate the importance of building separate but meaningful relationships within a stepfamily.

    Mẹ kế của Sarah có mối quan hệ thân thiết với những đứa con riêng của bà từ cuộc hôn nhân trước, và Sarah đã học được cách trân trọng tầm quan trọng của việc xây dựng những mối quan hệ riêng biệt nhưng có ý nghĩa trong gia đình kế.

  • In moments of conflict, Sarah has found it helpful to communicate openly and honestly with her stepfamily members, working together to find solutions that prioritize everyone's well-being.

    Trong những lúc xung đột, Sarah thấy việc giao tiếp cởi mở và trung thực với các thành viên trong gia đình kế bên rất hữu ích, cùng nhau tìm ra giải pháp ưu tiên cho hạnh phúc của mọi người.

  • Sarah's stepfamily has taught her the importance of forgiveness and empathy, reminding her that everyone brings their own unique set of experiences and perspectives into a blended family.

    Gia đình kế của Sarah đã dạy cô tầm quan trọng của sự tha thứ và đồng cảm, nhắc nhở cô rằng mỗi người đều mang những trải nghiệm và quan điểm riêng vào một gia đình phức hợp.

  • Despite the challenges, Sarah is grateful for the love and connection she's found within her stepfamily, and she knows that they will continue to support and nurture each other for years to come.

    Bất chấp những thách thức, Sarah vẫn biết ơn tình yêu thương và sự gắn kết mà cô tìm thấy trong gia đình kế bên mình, và cô biết rằng họ sẽ tiếp tục hỗ trợ và nuôi dưỡng lẫn nhau trong nhiều năm tới.