to begin doing or using something
bắt đầu làm hoặc sử dụng cái gì đó
- I start work at nine.
Tôi bắt đầu làm việc lúc chín giờ.
- He's just started a new job.
Anh ấy vừa mới bắt đầu một công việc mới.
- The kids start school next week.
Bọn trẻ bắt đầu đi học vào tuần tới.
- I only started (= began to read) this book yesterday.
Tôi chỉ mới bắt đầu (= bắt đầu đọc) cuốn sách này ngày hôm qua.
- We need to start (= begin using) a new jar of coffee.
Chúng ta cần bắt đầu (= bắt đầu sử dụng) một bình cà phê mới.
- It's a long story. Where shall I start?
Đó là một câu chuyện dài. Tôi sẽ bắt đầu từ đâu?
- Can you start (= a new job) on Monday?
Bạn có thể bắt đầu (= một công việc mới) vào thứ Hai không?
- It started to rain.
Trời bắt đầu mưa.
- I was starting to feel tired.
Tôi bắt đầu cảm thấy mệt mỏi.
- Mistakes were starting to creep in.
Những sai lầm bắt đầu len lỏi vào.
- She started laughing.
Cô ấy bắt đầu cười.
- Suddenly things started happening.
Đột nhiên mọi thứ bắt đầu xảy ra.
- It's time you started on your homework.
Đã đến lúc bạn bắt đầu làm bài tập về nhà.
- Let's start by reviewing what we did last week.
Hãy bắt đầu bằng việc xem lại những gì chúng ta đã làm tuần trước.
- If you want to find out more, this website is a good place to start.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, trang web này là một nơi tốt để bắt đầu.
- By early evening he was ready to start work.
Đến đầu giờ tối anh đã sẵn sàng bắt đầu công việc.
- She started work in the mill when she was just 14 years old.
Cô bắt đầu làm việc ở nhà máy khi mới 14 tuổi.
- When we started this project, we didn't know what to expect.
Khi chúng tôi bắt đầu dự án này, chúng tôi không biết phải mong đợi điều gì.
- At that point I just started to hate the man.
Lúc đó tôi mới bắt đầu ghét người đàn ông đó.
- The garden is starting to look very bare.
Khu vườn bắt đầu trông rất trống trải.
- I'm starting to think I should move somewhere else.
Tôi bắt đầu nghĩ mình nên chuyển đi nơi khác.
- She started to wonder whether she was imagining it all.
Cô bắt đầu tự hỏi liệu mình có đang tưởng tượng ra tất cả những điều đó hay không.
- Her heart suddenly started to race.
Tim cô đột nhiên bắt đầu đập mạnh.
- He started to get angry.
Anh bắt đầu tức giận.
- He started getting angry.
Anh ấy bắt đầu tức giận.
- The girl next to me started to talk to me.
Cô gái bên cạnh bắt đầu nói chuyện với tôi.
- The girl next to me started talking to me.
Cô gái bên cạnh bắt đầu nói chuyện với tôi.
- People have started saying that they don't want to use social media any more.
Mọi người đã bắt đầu nói rằng họ không muốn sử dụng mạng xã hội nữa.
- Things were very different when I started working here 17 years ago.
Mọi thứ rất khác khi tôi bắt đầu làm việc ở đây 17 năm trước.
- I need to start getting ready.
Tôi cần bắt đầu chuẩn bị.
- It's time to start thinking about next year.
Đã đến lúc bắt đầu nghĩ tới năm sau.
- Maybe you should start looking for a new job.
Có lẽ bạn nên bắt đầu tìm kiếm một công việc mới.
- When did you start playing the piano?
Bạn bắt đầu chơi piano từ khi nào?
- You'd better start packing if you're to leave early tomorrow morning.
Tốt nhất bạn nên bắt đầu thu dọn đồ đạc nếu định rời đi vào sáng sớm ngày mai.
- We'll just have to start all over again.
Chúng ta sẽ phải bắt đầu lại từ đầu.
- I've finished decorating the bathroom, so now I can start on the bedroom.
Tôi đã trang trí xong phòng tắm, bây giờ tôi có thể bắt đầu với phòng ngủ.
- He finished all his own food and started on mine.
Anh ấy ăn hết đồ ăn của mình và bắt đầu với món của tôi.
- He has just started at school.
Anh ấy mới bắt đầu đến trường.
- I don't know where to start with all this work.
Tôi không biết bắt đầu từ đâu với tất cả công việc này.
- Start from the beginning and tell me exactly what happened.
Hãy bắt đầu lại từ đầu và kể cho tôi biết chính xác chuyện gì đã xảy ra.
- I'll have to start again from scratch.
Tôi sẽ phải bắt đầu lại từ đầu.
- We start by examining the evidence.
Chúng tôi bắt đầu bằng cách kiểm tra bằng chứng.
- Start by preparing the planting area.
Bắt đầu bằng việc chuẩn bị khu vực trồng cây.
- If you want to learn about frogs, this book is an excellent place to start.
Nếu bạn muốn tìm hiểu về loài ếch, cuốn sách này là nơi tuyệt vời để bắt đầu.