to begin to move
để bắt đầu di chuyển
- The horse started off at a steady trot.
Con ngựa bắt đầu chạy nước kiệu đều đặn.
to begin happening; to begin doing something
bắt đầu xảy ra; bắt đầu làm điều gì đó
- The discussion started off mildly enough.
Cuộc thảo luận bắt đầu khá nhẹ nhàng.
to begin by doing or being something
bắt đầu bằng việc làm hoặc trở thành cái gì đó
- Let's start off with some gentle exercises.
Chúng ta hãy bắt đầu bằng một số bài tập nhẹ nhàng.
- We started off by introducing ourselves.
Chúng tôi bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân.
- We'll start off by doing some warm-up exercises.
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng một số bài tập khởi động.
- The leaves start off green but turn red later.
Lúc đầu lá có màu xanh nhưng sau đó chuyển sang màu đỏ.
- I started off working quite hard, but it didn't last.
Tôi bắt đầu bằng việc làm việc khá chăm chỉ, nhưng điều đó không kéo dài được lâu.