Definition of start on

start onphrasal verb

bắt đầu trên

////

The phrase "start on" is a phrasal verb that is widely used in the English language. Its origins can be traced back to 16th century England when the Middle English word "stonen" (meaning "to place stones" or "to lay the foundation") evolved into its current form, "start." Over time, the term "start" came to be used in a broader sense, to denote the beginning or commencement of an action or process. By the 19th century, the phrase "start on" emerged as a more specific variant that signified initiating or commencing something. The Oxford English Dictionary suggests that the use of "on" in this context may stem from its literal meaning, which is related to location or direction. For instance, "start on" could be interpreted as starting in a particular direction or location, with the "on" implying motion or progression. Overall, the origin and evolution of "start on" reflects the ongoing evolution and adaptation of the English language, as well as the dynamic nature of human communication and expression. Today, it is a common and versatile phrasal verb that is widely understood and used by speakers around the world.

namespace
Example:
  • She reached for the ignition key and eagerly waited for the engine to start.

    Cô với tay lấy chìa khóa điện và háo hức chờ động cơ nổ máy.

  • The symphony began with a soft flute melody that gradually grew into a sweeping orchestral masterpiece.

    Bản giao hưởng bắt đầu bằng giai điệu sáo nhẹ nhàng, dần dần phát triển thành một kiệt tác của dàn nhạc giao hưởng.

  • The students sat down for the start of their last exam, feeling a mix of anxiety and anticipation.

    Các em học sinh ngồi vào bàn làm bài thi cuối cùng với cảm giác vừa lo lắng vừa háo hức.

  • The sun slowly started to peek over the horizon, illuminating the sky with soft hues of pink and orange.

    Mặt trời từ nhô lên khỏi đường chân trời, chiếu sáng bầu trời bằng những sắc hồng và cam nhẹ nhàng.

  • The manager called the team together to start a brainstorming session, hoping to come up with some innovative ideas.

    Người quản lý triệu tập cả nhóm lại để bắt đầu buổi họp động não, hy vọng sẽ đưa ra được một số ý tưởng sáng tạo.

  • The tennis match commenced with a swift serve, leaving the opposing player scrambling to catch up.

    Trận đấu quần vợt bắt đầu bằng một cú giao bóng nhanh, khiến đối thủ phải vội vã đuổi theo.

  • The conductor signaled for the musicians to start, and the concert hall was filled with the loud and rousing strains of Beethoven's Ninth Symphony.

    Người chỉ huy ra hiệu cho các nhạc công bắt đầu, và phòng hòa nhạc tràn ngập giai điệu lớn và sôi động của Bản giao hưởng số 9 của Beethoven.

  • The car alarm blared suddenly, abruptly starting what seems to be a dreadful night for the resident.

    Tiếng còi báo động của xe đột nhiên vang lên, mở đầu cho một đêm kinh hoàng đối với cư dân.

  • The entrepreneur enthusiastically presented the start of his product, explaining how it aims to revolutionize the industry.

    Doanh nhân này đã nhiệt tình giới thiệu về sản phẩm của mình, giải thích mục đích của sản phẩm là cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • The experiment started with much trepidation, as the scientists weren't entirely sure what results to expect.

    Thí nghiệm bắt đầu trong sự lo lắng, vì các nhà khoa học không chắc chắn về kết quả mong đợi.