cầu thang
/ˈsteəweɪ//ˈsterweɪ/The word "stairway" comes from the Old English words "stad" meaning "a step" and "weg" meaning "way". In Old English, the term "stigweg" referred to a path or road, and "stigstrae" referred to a staircase or a way up. Over time, the words "stair" and "way" became connected to form the single word "stairway". The term "stairway" has been in use since at least the 13th century and has referred to a set of stairs, a staircase, or a way up or down. In modern times, the term is often used to describe a stairway that is part of a building or a structure, such as a staircase leading up to a floor or a staircase in a house or a building. I hope this helps! Let me know if you have any other questions.
Mary vội vã leo lên cầu thang xoắn ốc lên gác xép, tìm chiếc rương cũ của cha mình.
Cầu thang dẫn xuống một đường hầm tối tăm, nơi lưu giữ những bí mật từ quá khứ.
Lan can cầu thang bằng gỗ bóng loáng kêu cót két dưới sức nặng của bước chân Joe khi anh bước lên phòng ngủ ấm cúng của mình.
Sarah rón rén bước xuống cầu thang dốc, tim đập thình thịch khi cô lẻn ra khỏi nhà để đi hẹn hò vào đêm khuya.
Những lan can khẳng khiu của cầu thang được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo, tác phẩm của một nghệ nhân bậc thầy.
Cầu thang uốn lượn xuyên qua chính giữa ngôi biệt thự cổ, để lộ những ngóc ngách ẩn giấu.
Những bậc cầu thang như thể đang thì thầm những bí mật với Victoria, hé lộ những bí mật của quá khứ.
Jake háo hức đi xuống cầu thang xuống tầng hầm, háo hức chơi trò phi tiêu ngẫu hứng với bạn bè.
Những tấm ván gỗ của cầu thang kêu cót két khi Aria bước lên cầu thang, tim cô đập thình thịch vì vừa phấn khích vừa lo lắng.
Thiết kế kiến trúc của cầu thang, với những đường cong uốn lượn và hình dáng độc đáo, là minh chứng cho kỹ năng và sự sáng tạo của người thợ xây dựng.