Definition of sportingly

sportinglyadverb

thể thao

/ˈspɔːtɪŋli//ˈspɔːrtɪŋli/

The word "sportingly" has a fascinating history. It's an adverb that means doing something in a sporting or friendly manner. The term originated in the 17th century, derived from the Old French word "esport," meaning "play" or "pastime." The verb "to sport" subsequently emerged, meaning to engage in playful or recreational activities. As the English language evolved, so did the suffix "-ly," which was commonly added to adjectives to form adverbs. The result was the creation of "sportingly," which meant conducting oneself in a lively, carefree, and playful manner. This word gained popularity in the 19th century, particularly among the British upper class, where it was used to describe sporting events and competitions. Today, "sportingly" is often used in formal events, such as golf tournaments, to convey a sense of good-natured competition and fair play.

namespace
Example:
  • The losing team accepted the victory sportingly and congratulated their opponents.

    Đội thua cuộc đã chấp nhận chiến thắng một cách vui vẻ và chúc mừng đối thủ của mình.

  • The player handed the ball over to his opponent sportingly, showing his commitment to fair play.

    Cầu thủ này đã trao bóng cho đối thủ một cách đầy tinh thần thể thao, thể hiện cam kết chơi đẹp của mình.

  • Quinn chose to concede a penalty sportingly, given that his team had already secured a comfortable lead.

    Quinn đã quyết định nhường một quả phạt đền vì tinh thần thể thao, khi mà đội của anh đã có được một lợi thế dẫn trước thoải mái.

  • The runners stopped to help their fallen competitors up sportingly, demonstrating their true sportsmanship.

    Các vận động viên dừng lại để giúp những đối thủ bị ngã đứng dậy, thể hiện tinh thần thể thao thực sự của họ.

  • Despite being heavily outnumbered, the smaller team played sportingly, never resorting to rough tactics.

    Mặc dù bị áp đảo về số lượng, đội nhỏ hơn vẫn chơi rất thể thao, không bao giờ dùng đến chiến thuật thô bạo.

  • Kelsey's good sportsmanship was evident when she applauded her rival's successful shots sportingly.

    Tinh thần thể thao mạnh mẽ của Kelsey được thể hiện rõ khi cô vỗ tay khen ngợi những cú đánh thành công của đối thủ.

  • The referee's decision was met with disappointment from both teams, but they accepted it sportingly and continued with the game.

    Quyết định của trọng tài khiến cả hai đội thất vọng, nhưng họ chấp nhận một cách đầy tinh thần thể thao và tiếp tục trận đấu.

  • The captain urged his team to contest the match with a sporting spirit, encouraging them to refrain from unsporting conduct.

    Đội trưởng thúc giục toàn đội thi đấu với tinh thần thể thao, khuyến khích họ tránh hành vi phi thể thao.

  • The competitors shook hands sportingly after the race, acknowledging their respect for each other's abilities.

    Các đối thủ đã bắt tay nhau một cách thể thao sau cuộc đua, thể hiện sự tôn trọng khả năng của nhau.

  • The coach'. Speech to his team before a match emphasized the importance of playing with a sporting attitude and treating their opponents with respect.

    Bài phát biểu của huấn luyện viên trước đội bóng trước trận đấu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chơi với thái độ thể thao và đối xử tôn trọng với đối thủ.