Definition of spied

spiedverb

do thám

/spaɪd//spaɪd/

The word "spied" originated in Middle English, around the 14th century, from the Old English word "spiwan," which means "to watch or observe." This Old English word evolved through the Anglo-Saxon period and eventually became "spien," before it was altered to "spye" in Middle English. The spelling of the word evolved further to "spyde" in the 16th century, before finally becoming "spied" in modern English. The word's origins can be traced back to the concept of spying, which involved secretly watching or observing others in order to gather information. During medieval times, spying was often associated with espionage and covert intelligence-gathering, particularly in relation to military and political activity. In this context, "spy" became a term used to describe individuals who were hired to secretly observe and report back on enemy activity or plots. Over time, the meaning of the word has broadened to include any act of observing or gathering information, not just in a covert or clandestine way. Today, the verb "spied" (meaning "to watch or observe secretly or surreptitiously") is used to describe a variety of situations, from catching someone in the act of doing something wrong, to gathering evidence for a scientific study, to recording footage for surveillance purposes. In each case, the action of "spying" or "spied" involves the careful observation and documentation of something.

Summary
type(viết tắt)
meaningchính tả (spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa)
namespace
Example:
  • Jane spied on her neighbor through the window, trying to gather information about their strange behavior.

    Jane theo dõi người hàng xóm qua cửa sổ, cố gắng thu thập thông tin về hành vi kỳ lạ của họ.

  • The detective spied a suspicious figure in the shadows as he was investigating the crime scene.

    Thám tử phát hiện ra một bóng người khả nghi trong bóng tối khi đang điều tra hiện trường vụ án.

  • The family spied on their teenage daughter through the computer's webcam, trying to make sure she was studying instead of chatting with her friends.

    Gia đình này đã theo dõi cô con gái tuổi teen của mình qua webcam trên máy tính, cố gắng đảm bảo rằng cô bé đang học thay vì trò chuyện với bạn bè.

  • The gardener spied a pair of eyes staring back at him as he was planting flowers in the garden.

    Người làm vườn phát hiện ra một đôi mắt đang nhìn chằm chằm vào mình khi anh đang trồng hoa trong vườn.

  • The spy spied on the enemy agents, gathering critical intelligence that would help in thwarting their plans.

    Điệp viên theo dõi các điệp viên của kẻ thù, thu thập thông tin tình báo quan trọng giúp ngăn chặn kế hoạch của chúng.

  • The police officer spied a bag filled with cash on the suspect's lap as he was being transported in the car.

    Viên cảnh sát đã nhìn thấy một chiếc túi đựng đầy tiền mặt trên đùi nghi phạm khi anh ta đang bị áp giải trên xe.

  • The historian spied on the town's inhabitants, trying to understand their daily lives and customs centuries ago.

    Nhà sử học đã theo dõi cư dân thị trấn, cố gắng tìm hiểu cuộc sống thường ngày và phong tục của họ cách đây nhiều thế kỷ.

  • The news reporter spied on the celebrity's every move, trying to uncover a juicy scoop.

    Phóng viên tin tức theo dõi mọi hành động của người nổi tiếng, cố gắng khám phá ra thông tin hấp dẫn.

  • The football coach spied on the rival team's practice sessions, looking for weaknesses that his team could exploit.

    Huấn luyện viên bóng đá đã theo dõi các buổi tập luyện của đội đối thủ, tìm kiếm điểm yếu mà đội của mình có thể khai thác.

  • The hawk spied from a nearby tree, waiting for the perfect moment to pounce on its prey.

    Con diều hâu quan sát từ một cái cây gần đó, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để lao vào con mồi.